Đọc nhanh: 新宾满族自治县 (tân tân mãn tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Xinbin Mãn Châu ở Phủ Thuận 撫順 | 抚顺, Liêu Ninh.
✪ Quận tự trị Xinbin Mãn Châu ở Phủ Thuận 撫順 | 抚顺, Liêu Ninh
Xinbin Manchu autonomous county in Fushun 撫順|抚顺, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新宾满族自治县
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 骄傲自满 成为 进步 的 障碍
- Sự tự mãn trở thành một trở ngại cho sự tiến bộ.
- 居功自满
- có công tự mãn.
- 宾客 满堂
- khách khứa đầy nhà
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 骄傲自满
- kiêu ngạo tự mãn
- 我们 不能 骄傲自满
- Chúng ta không thể kiêu căng tự mãn.
- 骄傲自满 只能 使 思想僵化
- kiêu ngạo tự mãn chỉ làm cho tư tưởng không phát triển.
- 他 骄傲自满 , 殊不知 已经 犯错
- Anh ta tự tin quá mức, nào ngờ lại phạm lỗi.
- 有 了 成绩 , 要 防止 滋长 骄傲自满 的 情绪
- đạt được thành tích , nên tránh kiêu ngạo tự mãn.
- 自然界 充满 了 奥秘
- Thế giới tự nhiên đầy bí ẩn.
- 就 像 奥威尔 的 书 还有 新鲜 蔬菜 三明治
- Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 悔过自新
- ăn năn hối hận
- 悔过自新
- hối lỗi sửa sai
- 统治阶级 制定 了 新 的 法律
- Giai cấp thống trị đã ban hành luật mới.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新宾满族自治县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新宾满族自治县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
宾›
新›
族›
治›
满›
自›