Đọc nhanh: 岫岩满族自治县 (tụ nham mãn tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Xiuyan Manzu ở An Sơn 鞍山 , Liêu Ninh.
✪ Quận tự trị Xiuyan Manzu ở An Sơn 鞍山 , Liêu Ninh
Xiuyan Manzu autonomous county in Anshan 鞍山 [An1 shān], Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岫岩满族自治县
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 骄傲自满 成为 进步 的 障碍
- Sự tự mãn trở thành một trở ngại cho sự tiến bộ.
- 居功自满
- có công tự mãn.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 骄傲自满
- kiêu ngạo tự mãn
- 我们 不能 骄傲自满
- Chúng ta không thể kiêu căng tự mãn.
- 他 骄傲自满 , 殊不知 已经 犯错
- Anh ta tự tin quá mức, nào ngờ lại phạm lỗi.
- 骄傲自满 的 人 必定 是 要 失败 的
- Người kiêu căng ngạo mạn nhất định sẽ thất bại.
- 有 了 成绩 , 要 防止 滋长 骄傲自满 的 情绪
- đạt được thành tích , nên tránh kiêu ngạo tự mãn.
- 自然界 充满 了 奥秘
- Thế giới tự nhiên đầy bí ẩn.
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 自治区
- khu tự trị
- 他 对 自己 待遇 不 满意
- Anh ấy không hài lòng với đãi ngộ của mình.
- 欿然 ( 不 自满 的 样子 )
- dáng vẻ không tự mãn.
- 如果 暴君 想 让 自己 的 统治 站稳脚跟
- Tất cả các chế độ chuyên chế cần đạt được chỗ đứng
- 统治阶级 维护 自己 的 利益
- Giai cấp thống trị bảo vệ lợi ích của mình.
- 每一 步伐 都 充满 自信
- Mỗi bước chân đều tràn đầy sự tự tin.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 岫岩满族自治县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岫岩满族自治县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
岩›
岫›
族›
治›
满›
自›