Đọc nhanh: 珍珠翡翠白玉汤 (trân châu phí thuý bạch ngọc thang). Ý nghĩa là: súp bắp cải, cơm và đậu phụ.
Ý nghĩa của 珍珠翡翠白玉汤 khi là Danh từ
✪ súp bắp cải, cơm và đậu phụ
cabbage, rice and tofu soup
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珍珠翡翠白玉汤
- 他 买 十粒 珍珠
- Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.
- 翡翠 的 羽毛 色彩鲜艳
- Lông của chim trả rất rực rỡ.
- 她 戴 着 珍珠 耳坠
- Cô ấy đeo bông tai ngọc trai.
- 她 戴 着 一条 珍珠项链
- Cô ấy đeo một chuỗi vòng cổ ngọc trai.
- 玉版宣 ( 色 白质 坚 的 宣纸 )
- giấy ngọc bản Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, trắng dai của Tuyên Thành)
- 我 喜欢 珍珠首饰
- Tôi thích đồ trang sức bằng ngọc trai.
- 浑圆 的 珍珠
- Hạt châu rất tròn.
- 五吊 珍珠
- Năm chuỗi ngọc trai.
- 一串 珍珠
- Một chuỗi hạt trân châu.
- 这颗 漂亮 的 珍珠 很 珍贵
- Hạt trai này rất đẹp và quý giá.
- 光闪闪 的 珍珠
- trân châu lóng lánh.
- 珍珠 有 瑕 , 也 是 美
- Ngọc trai có tì, cũng rất đẹp.
- 这些 珍珠 很 值钱
- Những viên ngọc trai này rất đáng tiền.
- 珍妮 站 在 他 面前 , 脸色苍白 , 略微 有些 颤动 , 一言不发
- Jenny đứng trước anh ta, khuôn mặt trắng bệch, hơi run nhẹ, không nói một lời.
- 我 喜欢 吃 白萝卜 汤
- Tôi thích ăn canh củ cải trắng.
- 她 身着 盛妆 柳眉 杏眼 肤 白如玉 风韵 楚楚
- Cô ấy ăn mặc trang điểm , với lông mày lá liễu và đôi mắt hoa mai, làn da trắng như ngọc, thần thái quyến rũ.
- 这些 珍珠 , 晶莹剔透 , 颗粒 均匀
- Những viên ngọc trai này trong suốt long lanh như pha lê và có kích thước đồng đều.
- 白 玉米 稙 ( 熟得 早 )
- ngô thu hoạch sớm.
- 汤圆 馅 是 芝麻 白糖
- Nhân bánh trôi nước là vừng và đường trắng.
- 翡翠 戒指 非常 珍贵
- Chiếc nhẫn ngọc bích rất quý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 珍珠翡翠白玉汤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 珍珠翡翠白玉汤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm汤›
玉›
珍›
珠›
白›
翠›
翡›