清华 qīnghuá

Từ hán việt: 【thanh hoa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "清华" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thanh hoa). Ý nghĩa là: Thanh Hoa; đại học Thanh Hoa. Ví dụ : - 。 Đây là sinh viên Thanh Hoa.. - 。 Tôi tốt nghiệp địa học Thanh Hoa.. - 。 Cảnh quan đại học Thanh Hoa rất đẹp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 清华 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 清华 khi là Danh từ

Thanh Hoa; đại học Thanh Hoa

清华大学

Ví dụ:
  • - 这是 zhèshì 清华 qīnghuá de 学生 xuésheng

    - Đây là sinh viên Thanh Hoa.

  • - 毕业 bìyè 于清华 yúqīnghuá

    - Tôi tốt nghiệp địa học Thanh Hoa.

  • - 清华 qīnghuá de 景观 jǐngguān hěn měi

    - Cảnh quan đại học Thanh Hoa rất đẹp.

  • - 清华 qīnghuá 学生 xuésheng 很棒 hěnbàng

    - Sinh viên Thanh Hoa rất giỏi.

  • - 清华 qīnghuá de 设施 shèshī hěn 现代 xiàndài

    - Cơ sở vật chất của Thanh Hoa rất hiện đại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清华

  • - 清廷 qīngtíng ( 清朝 qīngcháo 中央政府 zhōngyāngzhèngfǔ )

    - triều đình nhà Thanh

  • - 华沙 huáshā de 道格拉斯 dàogélāsī 君主 jūnzhǔ 银行 yínháng

    - Monarch Douglas ở Warsaw.

  • - 华陀 huàtuó 再世 zàishì

    - Hoa Đà tái thế

  • - céng zài 爱德华 àidéhuá · 阿兰 ālán · 佛努姆 fúnǔmǔ 审判 shěnpàn zhōng 出庭作证 chūtíngzuòzhèng

    - Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?

  • - 清香 qīngxiāng de 松子 sōngzǐ

    - mùi hạt thông thoang thoảng.

  • - 那匹 nàpǐ 锦缎 jǐnduàn hǎo 华丽 huálì

    - Tấm gấm đó thật lộng lẫy.

  • - 清洁剂 qīngjiéjì zài 哪儿 nǎér ya

    - Nước lau sàn đâu rồi ạ?

  • - 他藻 tāzǎo 华丽 huálì

    - Lời văn của anh ấy hoa lệ.

  • - 清华大学 qīnghuádàxué 简称 jiǎnchēng wèi 清华 qīnghuá

    - Đại học Thanh Hoa gọi tắt là "Thanh Hoa".

  • - zhè 本书 běnshū shì 清华大学 qīnghuádàxué shè 出版 chūbǎn de

    - Cuốn sách này được xuất bản bởi Nhà xuất bản Đại học Thanh Hoa.

  • - 清华 qīnghuá 学生 xuésheng 很棒 hěnbàng

    - Sinh viên Thanh Hoa rất giỏi.

  • - 清华北大 qīnghuáběidà 每年 měinián 平均 píngjūn 招收 zhāoshōu 多少 duōshǎo 学生 xuésheng

    - trung bình mỗi năm Đại học Thanh Hoa và Đại học Bắc Kinh tuyển sinh bao nhiêu sinh viên?

  • - zài 清华大学 qīnghuádàxué 本科 běnkē

    - Anh ấy đang học đại học tại Đại học Thanh Hoa.

  • - 毕业 bìyè 于清华 yúqīnghuá

    - Tôi tốt nghiệp địa học Thanh Hoa.

  • - 华罗庚 huàluógēng zài 清华大学 qīnghuádàxué 数学系 shùxuéxì 当上 dāngshang le 助理员 zhùlǐyuán

    - Hoa La Canh làm nhân viên trợ lý ở khoa toán đại học Thanh Hoa.

  • - 清华大学 qīnghuádàxué 全校 quánxiào 高压柜 gāoyāguì 线 xiàn 改善 gǎishàn 工程 gōngchéng

    - Dự án cải tiến đường dây tủ điện cao thế toàn trường Đại học Thanh Hoa

  • - 这是 zhèshì 清华 qīnghuá de 学生 xuésheng

    - Đây là sinh viên Thanh Hoa.

  • - 清华 qīnghuá de 景观 jǐngguān hěn měi

    - Cảnh quan đại học Thanh Hoa rất đẹp.

  • - 清华 qīnghuá de 设施 shèshī hěn 现代 xiàndài

    - Cơ sở vật chất của Thanh Hoa rất hiện đại.

  • - 这时 zhèshí 空气 kōngqì 变得 biànde 更加 gèngjiā 清新 qīngxīn le

    - Lúc này không khí trở nên trong lành hơn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 清华

Hình ảnh minh họa cho từ 清华

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 清华 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā , Huá , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPJ (人心十)
    • Bảng mã:U+534E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao