Đọc nhanh: 清华液 (thanh hoa dịch). Ý nghĩa là: dung dịch chăm sóc da.
Ý nghĩa của 清华液 khi là Danh từ
✪ dung dịch chăm sóc da
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清华液
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 清晨 , 山上 弥漫着 岚
- Sáng sớm, trên núi bao phủ đầy sương mù.
- 清香 的 松子
- mùi hạt thông thoang thoảng.
- 那匹 锦缎 好 华丽
- Tấm gấm đó thật lộng lẫy.
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 清华大学 简称 为 清华
- Đại học Thanh Hoa gọi tắt là "Thanh Hoa".
- 这 本书 是 清华大学 社 出版 的
- Cuốn sách này được xuất bản bởi Nhà xuất bản Đại học Thanh Hoa.
- 清华 学生 很棒
- Sinh viên Thanh Hoa rất giỏi.
- 清华北大 每年 平均 招收 多少 学生 ?
- trung bình mỗi năm Đại học Thanh Hoa và Đại học Bắc Kinh tuyển sinh bao nhiêu sinh viên?
- 他 在 清华大学 读 本科
- Anh ấy đang học đại học tại Đại học Thanh Hoa.
- 我 毕业 于清华
- Tôi tốt nghiệp địa học Thanh Hoa.
- 华罗庚 在 清华大学 数学系 当上 了 助理员
- Hoa La Canh làm nhân viên trợ lý ở khoa toán đại học Thanh Hoa.
- 清理 血液 去除 体内 毒素
- Thanh lọc máu để loại bỏ các độc tố.
- 清华大学 全校 高压柜 线 改善 工程
- Dự án cải tiến đường dây tủ điện cao thế toàn trường Đại học Thanh Hoa
- 这是 清华 的 学生
- Đây là sinh viên Thanh Hoa.
- 清华 的 景观 很 美
- Cảnh quan đại học Thanh Hoa rất đẹp.
- 清华 的 设施 很 现代
- Cơ sở vật chất của Thanh Hoa rất hiện đại.
- 这时 空气 变得 更加 清新 了
- Lúc này không khí trở nên trong lành hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 清华液
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 清华液 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm华›
液›
清›