Từ hán việt: 【ứ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ứ). Ý nghĩa là: lắng đọng; ứ đọng, bị ứ đọng; đọng lại, bùn lắng; phù sa. Ví dụ : - 。 sau trận mưa to, trong sân đã đọng lại một lớp bùn.. - bùn lắng. - bùn lắng ở sông

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

lắng đọng; ứ đọng

淤积

Ví dụ:
  • - 大雨 dàyǔ 过后 guòhòu 院子 yuànzi le 一层 yīcéng

    - sau trận mưa to, trong sân đã đọng lại một lớp bùn.

bị ứ đọng; đọng lại

淤积起来的

Ví dụ:
  • - 淤泥 yūní

    - bùn lắng

bùn lắng; phù sa

淤积的泥沙;淤泥

Ví dụ:
  • -

    - bùn lắng ở sông

  • - gōu

    - bùn đọng ở ao

tụ; ứ; bầm (máu)

(血液) 不流通

Ví dụ:
  • - 淤血 yūxuè

    - tụ huyết; máu bầm.

tràn ra ngoài (chất lỏng)

液体沸腾溢出

Ví dụ:
  • - 米汤 mǐtāng le 锅台 guōtái

    - cháo sôi sùng sục tràn cả ra thành nồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • -

    - bùn lắng ở sông

  • - 航道 hángdào 淤塞 yūsè

    - đường sông tắc nghẽn

  • - 河床 héchuáng 淤塞 yūsè

    - lòng sông bị tắc nghẽn

  • - 忧愁 yōuchóu 淤积 yūjī zài 心头 xīntóu

    - lo buồn chất chứa trong lòng.

  • - 出淤泥而不染 chūyūníérbùrǎn

    - Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn.

  • - shì 绳索 shéngsuǒ 淤青 yūqīng

    - Đó là một vết bầm tím.

  • - gōu

    - bùn đọng ở ao

  • - shì piàn 淤积 yūjī zhōu

    - Đó là một mảnh đảo phù sa.

  • - 米汤 mǐtāng le 锅台 guōtái

    - cháo sôi sùng sục tràn cả ra thành nồi.

  • - yuàn tián ( zài 湖边 húbiān 淤积 yūjī de 地方 dìfāng 作成 zuòchéng de 圩田 wéitián )

    - ruộng trong bờ đê

  • - 淤血 yūxuè

    - tụ huyết; máu bầm.

  • - 河道 hédào 淤塞 yūsè 流水 liúshuǐ 迟滞 chízhì

    - sông bị ách tắc, nước chảy lững lờ.

  • - 疏通 shūtōng 淤滞 yūzhì de 河道 hédào

    - khơi thông dòng sông bị tắc nghẽn.

  • - 血管 xuèguǎn 淤滞 yūzhì 可能 kěnéng huì 导致 dǎozhì 死亡 sǐwáng

    - Tắc nghẽn mạch máu có thể dẫn đến tử vong.

  • - 颈部 jǐngbù 淤青且 yūqīngqiě 肿胀 zhǒngzhàng

    - cổ bị bầm tím và sưng tấy.

  • - 淤泥 yūní

    - bùn lắng

  • - 大雨 dàyǔ 过后 guòhòu 院子 yuànzi le 一层 yīcéng

    - sau trận mưa to, trong sân đã đọng lại một lớp bùn.

  • - 他们 tāmen 正在 zhèngzài niǎn 河里 hélǐ de 淤泥 yūní

    - Họ đang nạo vét bùn dưới sông.

  • Xem thêm 13 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 淤

Hình ảnh minh họa cho từ 淤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 淤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Yū , Yú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYSY (水卜尸卜)
    • Bảng mã:U+6DE4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình