Đọc nhanh: 清淤沉沙池 (thanh ứ trầm sa trì). Ý nghĩa là: bể lắng cát vét.
Ý nghĩa của 清淤沉沙池 khi là Danh từ
✪ bể lắng cát vét
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清淤沉沙池
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 河 淤
- bùn lắng ở sông
- 清晨 , 山上 弥漫着 岚
- Sáng sớm, trên núi bao phủ đầy sương mù.
- 气沉 丹田
- luồng khí hạ xuống đan điền.
- 防沙林 带
- dải rừng chặn cát.
- 航道 淤塞
- đường sông tắc nghẽn
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 你好 沉 啊 !
- Bạn thật sự rất nặng.
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 华 沉淀 在 池底
- Khoáng chất kết tủa ở đáy hồ.
- 象头 神格 涅 沙 擅长 清除 障碍 湿婆 是 毁灭 之神
- Ganesh là Kẻ Hủy Diệt và Shiva là Kẻ Hủy Diệt.
- 泥沙 在 此处 沉淀
- Cát bùn lắng đọng ở chỗ này.
- 粪池 需要 定期 清理
- Hầm chứa phân cần được dọn dẹp định kỳ.
- 池塘 里 的 水 很 清澈
- Nước trong ao rất trong.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 细沙 有 什么 作用 ?
- Cát mịn có tác dụng gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 清淤沉沙池
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 清淤沉沙池 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm池›
沉›
沙›
淤›
清›