Đọc nhanh: 淤泥 (ứ nê). Ý nghĩa là: bùn lắng; phù sa, bùn đọng.
Ý nghĩa của 淤泥 khi là Danh từ
✪ bùn lắng; phù sa
河流、湖沼、水库、池塘中沉积的泥沙
✪ bùn đọng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淤泥
- 河 淤
- bùn lắng ở sông
- 他 踹 了 泥巴
- Anh ấy giẫm lên bùn.
- 航道 淤塞
- đường sông tắc nghẽn
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 河床 淤塞
- lòng sông bị tắc nghẽn
- 你 别太泥 了 呀
- Bạn đừng quá cố chấp nhé.
- 忧愁 淤积 在 心头
- lo buồn chất chứa trong lòng.
- 出淤泥而不染
- Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn.
- 小孩子 在 外面 玩泥
- Trẻ em đang chơi trong bùn bên ngoài.
- 捏 泥人儿
- Nặn hình người.
- 窗户 玻璃 的 四周 都 用油 灰泥 上
- xung quanh miếng thuỷ tinh của cửa sổ đã được trét vôi dầu.
- 泥土 乌油油 的 , 十分 肥沃
- Đất bùn đen nhánh, rất phì nhiêu.
- 满 手 油泥
- cặn dầu đầy tay; cặn dầu dính đầy tay.
- 那 是 绳索 淤青
- Đó là một vết bầm tím.
- 泥沙 在 此处 沉淀
- Cát bùn lắng đọng ở chỗ này.
- 沟 淤
- bùn đọng ở ao
- 淤泥
- bùn lắng
- 大雨 过后 , 院子 里 淤 了 一层 泥
- sau trận mưa to, trong sân đã đọng lại một lớp bùn.
- 他们 正在 捻 河里 的 淤泥
- Họ đang nạo vét bùn dưới sông.
- 他们 的 土豆泥 确实 不错
- Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 淤泥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 淤泥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泥›
淤›