Đọc nhanh: 流通 (lưu thông). Ý nghĩa là: lưu thông; thoáng; không bí, lưu thông (hàng hoá, tiền tệ). Ví dụ : - 流通空气。 không khí lưu thông.
Ý nghĩa của 流通 khi là Động từ
✪ lưu thông; thoáng; không bí
流转通行;不停滞
- 流通 空气
- không khí lưu thông.
✪ lưu thông (hàng hoá, tiền tệ)
指商品、货币流转
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流通
- 汗流浃背
- lưng đẫm mồ hôi.
- 流通 空气
- không khí lưu thông.
- 电流 的 通路
- đường điện.
- 借阅 的 书籍 应该 在 限期 之内 归还 , 以免 妨碍 流通
- Mượn sách đọc cần phải hoàn trả trong thời hạn qui định, để tránh trường hợp không có sách cho người khác mượn.
- 阻塞 了 基底 动脉 的 血液 流通
- Nó ngăn chặn lưu lượng máu đến động mạch cơ bản.
- 液体 通过 吸管 流动
- Chất lỏng chảy qua ống dẫn.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 保证 室内空气 流通
- Đảm bảo không khí trong phòng lưu thông.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 电流 通过 这 条 线路
- Dòng điện đi qua đường dây này.
- 金银线 镶边 衣物 的 装饰 必 镶边 , 如 流通 带 、 饰带 或 金属 珠子
- Trang trí trên quần áo dùng dây vàng bạc phải được trang trí bằng viền, như dải trang trí, dải trang trí hoặc hạt kim loại.
- 信息流 通畅无阻
- Thông tin lưu thông không bị cản trở.
- 银元 在 市场 上 流通
- Đồng bạc lưu thông trên thị trường.
- 河道 经过 疏浚 , 水流 畅通
- Dòng sông được nạo vét, nước chảy dễ dàng.
- 电流 通过 导线
- dòng điện đi qua dây dẫn
- 这个 电钮 接通 电流
- Cái nút điện này kết nối dòng điện.
- 电流 的 , 伏 打 ( 式 ) 的 通过 化学反应 产生 的 电流 的
- Dòng điện, dòng điện được tạo ra thông qua phản ứng hóa học.
- 他 的 沟通 技巧 非常 出色 , 因此 他 能够 有效 地 与 各种 人 交流
- Kỹ năng giao tiếp của anh ấy rất xuất sắc, vì vậy anh ấy có thể tương tác hiệu quả với nhiều loại người.
- 通过 研讨 , 改进 了 流程
- Thông qua thảo luận nghiên cứu, quy trình đã được cải tiến.
- 这 孩子 普通话 说 得 很 流利 , 可 半年前 还是 一口 的 广东话 呢
- đứa bé này nói tiếng Phổ Thông rất lưu loát nhưng nửa năm về trước vẫn nói đặc giọng Quảng Đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 流通
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 流通 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm流›
通›
Trôi Chảy, Thuần Thục
Thông, Thông Suốt
Lưu Loát, Trôi Chảy
thông hiểu; thông suốt (học thuật, tư tưởng); quán thôngnối liền; thông suốt
Thông, Thông Suốt, Thông Thoáng
trôi chảy; lưu loát; suông sẻ; thông suốt (ngôn ngữ, văn chương, giao thông)óng chuốt
Phổ Biến