Đọc nhanh: 流通证券 (lưu thông chứng khoán). Ý nghĩa là: Chứng khoán lưu thông.
Ý nghĩa của 流通证券 khi là Danh từ
✪ Chứng khoán lưu thông
流通证券是指作为流通手段使用的证券,而不是说能够流通就是流通证券。例如汇票、支票等票据,可以按照票据法规定的方式自由流通,而且其流通的法定方式简捷便利,能够迅速完成,加之转让次数越多,票据信用度越高,可靠性愈强,因而比其他一般有价证券的流通性要强。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流通证券
- 流通 空气
- không khí lưu thông.
- 电流 的 通路
- đường điện.
- 借阅 的 书籍 应该 在 限期 之内 归还 , 以免 妨碍 流通
- Mượn sách đọc cần phải hoàn trả trong thời hạn qui định, để tránh trường hợp không có sách cho người khác mượn.
- 假说 需要 通过 实验 验证
- Giả thuyết cần được kiểm tra qua thí nghiệm.
- 结果 已经 通过 实验 验证 了
- Kết quả đã được xác thực qua thí nghiệm.
- 记名 证券
- chứng khoán ghi tên.
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 阻塞 了 基底 动脉 的 血液 流通
- Nó ngăn chặn lưu lượng máu đến động mạch cơ bản.
- 证券市场
- thị trường chứng khoán
- 液体 通过 吸管 流动
- Chất lỏng chảy qua ống dẫn.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 该 银行 已 开出 保兑 信用证 特此通知
- Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng được xác nhận và trân trọng thông báo bằng văn bản này.
- 保证 室内空气 流通
- Đảm bảo không khí trong phòng lưu thông.
- 这是 通行证
- Đây là giấy chứng nhận thông hành.
- 证券 交易所
- sở giao dịch chứng khoán.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 电流 通过 这 条 线路
- Dòng điện đi qua đường dây này.
- 金银线 镶边 衣物 的 装饰 必 镶边 , 如 流通 带 、 饰带 或 金属 珠子
- Trang trí trên quần áo dùng dây vàng bạc phải được trang trí bằng viền, như dải trang trí, dải trang trí hoặc hạt kim loại.
- 信息流 通畅无阻
- Thông tin lưu thông không bị cản trở.
- 通过 实践 而 发现 真理 , 又 通过 实践 而 证实 真理
- thông qua thực tiễn phát hiện chân lý, lại thông qua thực tiễn chứng thực chân lý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 流通证券
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 流通证券 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm券›
流›
证›
通›