Hán tự: 玺
Đọc nhanh: 玺 (tỷ.tỉ). Ý nghĩa là: ấn vua; ngọc tỉ; ngọc tỷ; tỷ. Ví dụ : - 玉玺 。 ấn ngọc; ngọc tỉ. - 掌玺 大臣。 viên quan đại thần giữ ấn vua.
Ý nghĩa của 玺 khi là Danh từ
✪ ấn vua; ngọc tỉ; ngọc tỷ; tỷ
帝王的印
- 玉玺
- ấn ngọc; ngọc tỉ
- 掌玺 大臣
- viên quan đại thần giữ ấn vua.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玺
- 掌玺 大臣
- viên quan đại thần giữ ấn vua.
- 玉玺
- ấn ngọc; ngọc tỉ
- 她 是 易 烊 千玺 的 狂粉
- Cô ấy là một fan cuồng của Dịch Dương Thiên Tỉ.
Hình ảnh minh họa cho từ 玺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 玺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm玺›