洗泥 xǐ ní

Từ hán việt: 【tẩy nê】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "洗泥" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tẩy nê). Ý nghĩa là: Rửa sạch bùn đất. ◇Đỗ Phủ : Đắc ngư dĩ cát lân; Thái ngẫu  bất tẩy nê ; (Phiếm khê ).Đặt tiệc khoản đãi người từ xa đến hoặc người trở về. ☆Tương tự: tiếp phong ; tẩy trần ..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 洗泥 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 洗泥 khi là Động từ

Rửa sạch bùn đất. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Đắc ngư dĩ cát lân; Thái ngẫu  bất tẩy nê 得魚已割鱗; 採藕不洗泥 (Phiếm khê 泛溪).Đặt tiệc khoản đãi người từ xa đến hoặc người trở về. ☆Tương tự: tiếp phong 接風; tẩy trần 洗塵.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗泥

  • - 阿佐 āzuǒ gēn 加勒比 jiālèbǐ de 洗钱 xǐqián 分子 fènzǐ yǒu 关系 guānxì

    - Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.

  • - méi 洗脸 xǐliǎn 脸上 liǎnshàng 紧巴巴 jǐnbābā de

    - không rửa mặt, mặt cứ căng ra.

  • - 附近 fùjìn yǒu 洗手间 xǐshǒujiān ma

    - Gần đây có nhà vệ sinh không?

  • - 胶卷 jiāojuǎn

    - tráng phim

  • - 罱河泥 lǎnhéní

    - xúc bùn sông.

  • - 我们 wǒmen dào 洛克菲勒 luòkèfēilè 中心 zhōngxīn de 照片 zhàopiān 洗出来 xǐchūlái le

    - Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.

  • - 妈妈 māma 正在 zhèngzài 洗衣服 xǐyīfú

    - Mẹ đang giặt quần áo.

  • - 妈妈 māma jiào 洗碗 xǐwǎn

    - Mẹ bảo tôi đi rửa bát.

  • - chuài le 泥巴 níbā

    - Anh ấy giẫm lên bùn.

  • - 冲洗照片 chōngxǐzhàopiān

    - rửa ảnh.

  • - 泥沙 níshā 壅塞 yōngsè

    - bùn cát lấp kín

  • - 折叠式 zhédiéshì 婴儿 yīngér 浴盆 yùpén 一种 yīzhǒng 商标名 shāngbiāomíng 用于 yòngyú 婴儿 yīngér de 轻便 qīngbiàn 洗澡 xǐzǎo 用具 yòngjù

    - "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.

  • - shuí shū shuí 洗牌 xǐpái a

    - Ai thua thì xào bài đi!

  • - 别太泥 biétàiní le ya

    - Bạn đừng quá cố chấp nhé.

  • - 出淤泥而不染 chūyūníérbùrǎn

    - Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn.

  • - 这个 zhègè 手表 shǒubiǎo gāi 擦洗 cāxǐ 擦洗 cāxǐ le

    - đồng hồ đeo tay này phải lau chùi một tí

  • - 擦洗 cāxǐ 餐桌 cānzhuō

    - lau bàn ăn

  • - 赤贫如洗 chìpínrúxǐ

    - nghèo rớt mùng tơi.

  • - 烂醉如泥 lànzuìrúní

    - say quắt cần câu; say bét nhè.

  • - 丝瓜络 sīguāluò 可以 kěyǐ 擦洗 cāxǐ 锅碗 guōwǎn

    - Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 洗泥

Hình ảnh minh họa cho từ 洗泥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洗泥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Ní , Nǐ , Nì , Niè , Nìng
    • Âm hán việt: , Nễ , Nệ
    • Nét bút:丶丶一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESP (水尸心)
    • Bảng mã:U+6CE5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xǐ , Xiǎn
    • Âm hán việt: Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGU (水竹土山)
    • Bảng mã:U+6D17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao