Hán tự: 泰 米 尔 伊 拉 姆 猛 虎 解 放 组 织
Đọc nhanh: 泰米尔伊拉姆猛虎解放组织 (thái mễ nhĩ y lạp mỗ mãnh hổ giải phóng tổ chức). Ý nghĩa là: Giải phóng hổ Tamil Eelam.
Ý nghĩa của 泰米尔伊拉姆猛虎解放组织 khi là Danh từ
✪ Giải phóng hổ Tamil Eelam
Liberation Tigers of Tamil Eelam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰米尔伊拉姆猛虎解放组织
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 你 盯 着 多 伊尔
- Bạn chắc chắn rằng bạn đã để mắt đến Doyle.
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 拉斐尔 很 有 魅力
- Rafael rất hấp dẫn.
- 他 偷 了 一幅 拉斐尔
- Anh ta đã đánh cắp một Raphael!
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 绝对 是 拉斐尔 真迹
- Đó chắc chắn là Raphael thật.
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 娜 奥米 · 沃尔夫 称之为 女神 数组
- Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.
- 和 一个 拉丁美洲 的 恐怖组织 有关
- Tổ chức khủng bố Mỹ Latinh.
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
- 组织 将 在 下个月 解散
- Tổ chức sẽ bị bãi bỏ vào tháng sau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泰米尔伊拉姆猛虎解放组织
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泰米尔伊拉姆猛虎解放组织 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伊›
姆›
尔›
拉›
放›
泰›
猛›
米›
组›
织›
虎›
解›