Đọc nhanh: 东突厥斯坦解放组织 (đông đột quyết tư thản giải phóng tổ chức). Ý nghĩa là: Tổ chức giải phóng Đông Turkestan (ETLO), nhóm bất đồng chính kiến ở Tân Cương.
Ý nghĩa của 东突厥斯坦解放组织 khi là Danh từ
✪ Tổ chức giải phóng Đông Turkestan (ETLO), nhóm bất đồng chính kiến ở Tân Cương
East Turkestan Liberation Organization (ETLO), Xinjiang dissident group
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东突厥斯坦解放组织
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 这事 附于 组织
- Việc này phụ thuộc vào tổ chức.
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 斯坦福 在 加州
- Stanford ở California.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 党团组织
- Tổ chức đảng và đoàn
- 在 我 双肩包 里 放 了 东西
- Cất đồ trong ba lô của tôi.
- 不过 后来 有 了 爱因斯坦
- Nhưng rồi albert einstein cũng xuất hiện
- 爱因斯坦 是 众所周知 天才
- Einstein là một thiên tài nổi tiếng.
- 我 妈妈 是 巴基斯坦 人
- Mẹ tôi là người Pakistan.
- 我 来自 巴基斯坦
- Tôi đến từ Pakistan.
- 他 在 巴基斯坦 出生
- Anh ấy sinh ra ở Pakistan.
- 斯坦利 是 个 好人
- Stanley là một người tốt.
- 他 在 巴基斯坦 又 完成 了 五次 攀登
- Anh ấy đã hoàn thành thêm năm lần leo núi nữa tại Pakistan.
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 远东地区 的 恐怖组织
- Tổ chức khủng bố viễn đông
- 组织 将 在 下个月 解散
- Tổ chức sẽ bị bãi bỏ vào tháng sau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 东突厥斯坦解放组织
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 东突厥斯坦解放组织 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
厥›
坦›
放›
斯›
突›
组›
织›
解›