Đọc nhanh: 巴勒斯坦解放组织 (ba lặc tư thản giải phóng tổ chức). Ý nghĩa là: Tổ chức Giải phóng Palestine (PLO).
Ý nghĩa của 巴勒斯坦解放组织 khi là Danh từ
✪ Tổ chức Giải phóng Palestine (PLO)
Palestine Liberation Organization (PLO)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴勒斯坦解放组织
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 斯坦福 在 加州
- Stanford ở California.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 党团组织
- Tổ chức đảng và đoàn
- 斯巴达克斯 为 我 等 指明 道路
- Spartacus chỉ đường cho chúng ta.
- 是 你 画 的 克莱斯勒 大厦
- Đó là bức tranh Chrysler của bạn!
- 我以 克莱斯勒 的 力量 消灭 你
- Sức mạnh của Chrysler bắt buộc bạn!
- 不过 后来 有 了 爱因斯坦
- Nhưng rồi albert einstein cũng xuất hiện
- 爱因斯坦 是 众所周知 天才
- Einstein là một thiên tài nổi tiếng.
- 那 是 一处 重要 的 巴斯克 纪念碑
- Đó là nơi có một đài tưởng niệm quan trọng của xứ Basque.
- 我 是 巴基斯坦 人
- Tôi là người Pakistan.
- 我 妈妈 是 巴基斯坦 人
- Mẹ tôi là người Pakistan.
- 我 来自 巴基斯坦
- Tôi đến từ Pakistan.
- 他 在 巴基斯坦 出生
- Anh ấy sinh ra ở Pakistan.
- 他 在 巴基斯坦 又 完成 了 五次 攀登
- Anh ấy đã hoàn thành thêm năm lần leo núi nữa tại Pakistan.
- 组织 将 在 下个月 解散
- Tổ chức sẽ bị bãi bỏ vào tháng sau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巴勒斯坦解放组织
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巴勒斯坦解放组织 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勒›
坦›
巴›
放›
斯›
组›
织›
解›