Đọc nhanh: 泥牛入海 (nê ngưu nhập hải). Ý nghĩa là: trâu đất xuống biển; nhất khứ bất phục phản (ví với việc ra đi không trở lại); một đi không trở lại. Ví dụ : - 他离家出走后,如同泥牛入海般,从此不见踪影。 Sau khi anh ta bỏ nhà đi, anh ta giống như một con bò bùn xuống biển, từ đó không bao giờ nhìn thấy anh ta.
Ý nghĩa của 泥牛入海 khi là Thành ngữ
✪ trâu đất xuống biển; nhất khứ bất phục phản (ví với việc ra đi không trở lại); một đi không trở lại
比喻一去不复返
- 他 离家出走 后 , 如同 泥牛入海 般 , 从此 不见踪影
- Sau khi anh ta bỏ nhà đi, anh ta giống như một con bò bùn xuống biển, từ đó không bao giờ nhìn thấy anh ta.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥牛入海
- 海尔 没有 敌人
- Hale không có bất kỳ kẻ thù nào.
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 氵 是 海 的 部件 之一
- "氵" là một trong những bộ kiện của "海".
- 河水 渐入 大海
- Nước sông chảy vào biển lớn.
- 潜入 深海 很 危险
- Lặn sâu xuống biển rất nguy hiểm.
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 陷入 泥泞
- sa vào vũng bùn; lún vào vũng bùn.
- 车轮 陷入 了 泥里
- Bánh xe bị sa vào bùn.
- 坦克 陷入 泥沼 之中
- Xe tăng mắc kẹt trong đầm lầy.
- 牛澳 是 一个 有名 的 海湾
- Bến Ngưu là một bến nổi tiếng.
- 总汇 入海
- chảy ra biển
- 白日 依山 尽 , 黄河 入海流
- mặt trời men xuống núi, Hoàng hà đổ vào biển. (bạch nhật y sơn tận, hoàng hà nhập hải lưu)
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 他 把 牛奶 加入 咖啡 里
- Anh ấy thêm sữa vào cà phê.
- 他 离家出走 后 , 如同 泥牛入海 般 , 从此 不见踪影
- Sau khi anh ta bỏ nhà đi, anh ta giống như một con bò bùn xuống biển, từ đó không bao giờ nhìn thấy anh ta.
- 我 很 喜欢 读书 , 一到 假期 就 投入 到 知识 的 海洋
- Tôi rất thích đọc sách, mỗi khi đến kỳ nghỉ tôi liền lao đầu vào đại dương tri thức.
- 请 倒入 200 毫升 牛奶
- Hãy đổ vào 200 mi-li-lít sữa.
- 杰米 · 海耶斯 被 收入 院 了
- Jamie Hayes đã được nhận.
- 入境 时 , 我 的 提包 在 海关 受到 了 检查 。
- "Khi nhập cảnh, hành lý của tôi đã được kiểm tra tại cửa khẩu."
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泥牛入海
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泥牛入海 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
泥›
海›
牛›