Đọc nhanh: 有完没完 (hữu hoàn một hoàn). Ý nghĩa là: có xong hay chưa; có thôi hay không. Ví dụ : - 住口, 有完没完你 câm miệng, có thôi đi không
Ý nghĩa của 有完没完 khi là Câu thường
✪ có xong hay chưa; có thôi hay không
- 住口 有完没完 你
- câm miệng, có thôi đi không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有完没完
- 加 百列 和 运钞车 抢劫 完全 没有 关系
- Gabriel không liên quan gì đến vụ trộm xe bọc thép.
- 李娜 没有 完成 她 的 音乐 事业 半路出家 当 了 尼姑
- Lina vẫn chưa hoàn thành sự nghiệp âm nhạc của mình, nửa chặng đường liền lựa chọn xuất gia .
- 他 自觉 惭愧 , 没有 完成 任务
- Anh ấy cảm thấy hổ thẹn vì không hoàn thành nhiệm vụ.
- 这次 比赛 完全 公平 , 没有 作弊
- Cuộc thi lần này hoàn toàn công bằng, không có gian lận.
- 我门 两人 的 见解 一致 这 完全 是 偶合 , 事先 并 没有 商量 过
- sự thống nhất quan điểm của hai chúng tôi là hoàn toàn ngẫu nhiên, trước đó chưa hề có sự trao đổi.
- 她 尚且 没有 完成 作业
- Cô ấy vẫn chưa hoàn thành bài tập.
- 看上去 你 还有 很多 酸乳酪 没 吃 完
- Có vẻ như bạn còn rất nhiều sữa chua.
- 要是 任务 完 不成 , 我 没有 面目 回去 见 首长 和 同志 们
- Nếu nhiệm vụ không hoàn thành, tôi không còn mặt mũi nào quay về gặp thủ trưởng và các đồng chí nữa.
- 一部分 工作 还 没有 完成
- Một phần công việc vẫn chưa xong.
- 他 为 大家 办事 完全 公开 , 从来 没有 藏掖
- anh ấy làm việc vì mọi người hoàn toàn công khai, từ trước đến nay không hề che giấu gì cả.
- 任务 还 没有 完成 , 心里 老是 沉甸甸 的
- nhiệm vụ chưa hoàn thành, lòng cứ trĩu nặng.
- 你 吃 完 了 没有 ?
- Em ăn cơm xong chưa?
- 他们 迟迟 没有 完成 项目
- Họ mãi chưa hoàn thành dự án.
- 我 还 没有 看 完 这份 汇报
- Tôi vẫn chưa xem xong bản báo cáo này.
- 昨天 刚 动手 挖 , 没有 三天 不得 完
- Hôm qua mới bắt đầu đào, phải mất ba ngày mới xong.
- 他 回答 完全 , 一点 也 没有 遗漏
- anh ấy trả lời hoàn chỉnh, không để sót chút nào.
- 住口 有完没完 你
- câm miệng, có thôi đi không
- 票 已经 卖完 , 一个 坐位 也 没有 了
- vé đã bán hết rồi, một chỗ ngồi cũng không còn.
- 世上 没有 完美 的 人
- Trên đời không có người nào hoàn hảo.
- 一本 写 得 最 惊险 的 故事书 在 我 这儿 , 我 还 没有 看 完
- quyển sách viết những chuyện giật gân nhất đang ở bên tôi đây, tôi vẫn chưa đọc xong
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有完没完
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有完没完 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm完›
有›
没›