Đọc nhanh: 沙依巴克区 (sa y ba khắc khu). Ý nghĩa là: Quận Saybagh (tiếng Duy Ngô Nhĩ: Saybagh Rayoni) của thành phố Urumqi 烏魯木齊市 | 乌鲁木齐市, Tân Cương.
✪ Quận Saybagh (tiếng Duy Ngô Nhĩ: Saybagh Rayoni) của thành phố Urumqi 烏魯木齊市 | 乌鲁木齐市, Tân Cương
Saybagh district (Uighur: Saybagh Rayoni) of Urumqi city 烏魯木齊市|乌鲁木齐市 [Wu1 lǔ mù qí Shi4], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙依巴克区
- 祝福 扎克 和 汉娜
- Xin chúc mừng Zach và Hannah.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 克劳德 · 巴洛 要 去 哪
- Claude Barlow đi đâu?
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 斯巴达克斯 为 我 等 指明 道路
- Spartacus chỉ đường cho chúng ta.
- 那 是 一处 重要 的 巴斯克 纪念碑
- Đó là nơi có một đài tưởng niệm quan trọng của xứ Basque.
- 我们 应该 跟随 酒神 巴克斯 和 意大利 教皇
- Chúng ta nên đi với tư cách là Bacchus và Sergius.
- 他 住 在 布鲁克林 区
- Anh ấy sống ở brooklyn
- 杰克 曲意 巴结 , 赢得 了 她 的 欢心
- Jack quỳ lạy và làm hết ý để giành được trái tim của cô ấy.
- 这 又 不是 星巴克
- Đây không phải là một cửa hàng Starbucks.
- 在 星巴克 杯里装 伏特加
- Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.
- 沙漠 的 地区 很 广阔
- Khu vực sa mạc rất rộng lớn.
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 这个 地区 依赖 农林业
- Khu vực này phụ thuộc vào nông lâm nghiệp.
- 在 沙漠 地区 常常 可以 看到 一些 奇特 的 景象
- Ở vùng sa mạc, có thể nhìn thấy những cảnh tượng lạ lùng.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沙依巴克区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沙依巴克区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm依›
克›
区›
巴›
沙›