Đọc nhanh: 沉降观测点 (trầm giáng quan trắc điểm). Ý nghĩa là: Điểm quan trắc lún. Ví dụ : - 制作和安装沉降观测点 Chế tạo lắp đặt điểm quan trắc lún
Ý nghĩa của 沉降观测点 khi là Danh từ
✪ Điểm quan trắc lún
- 制作 和 安装 沉降 观测点
- Chế tạo lắp đặt điểm quan trắc lún
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉降观测点
- 他 在 会上 鸣 自己 的 观点
- Anh ta bày tỏ quan điểm của mình trong cuộc họp.
- 在 山顶 上 安设 了 一个 气象观测 站
- trên đỉnh núi đã lắp đặt một trạm quan sát khí tượng.
- 制作 和 安装 沉降 观测点
- Chế tạo lắp đặt điểm quan trắc lún
- 他 详细 阐述 了 观点
- Anh ấy đã trình bày chi tiết quan điểm.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 他 脸上 阴沉沉 的 , 一点儿 笑容 也 没有
- sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có.
- 火箭 在 预定 地点 降落
- Tên lửa hạ cánh tại điểm dự định.
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 持有 不同 观点
- giữ quan điểm khác nhau.
- 钦 天监 观测 天文 现象
- Khâm Thiên Giám quan sát hiện tượng thiên văn.
- 失业率 下降 了 1.5 个 百分点
- Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm 1,5 điểm phần trăm.
- 观点 不同 导致 了 分歧
- Góc nhìn khác nhau dẫn đến sự khác biệt.
- 在 会议 中 , 各种 观点 交集
- Trong cuộc họp, nhiều quan điểm cùng xuất hiện.
- 他 立即 反驳 了 我 的 观点
- Anh ta lập tức bác bỏ quan điểm của tôi.
- 这个 观点 有点 悲观
- Quan điểm này hơi bi quan.
- 她 的 观点 很 鲜明
- Quan điểm của cô ấy rất rõ ràng.
- 她 在 报告 中 摘要 发表 了 观点
- Cô ấy đã tóm tắt và trình bày quan điểm trong báo cáo.
- 他 认真 刊正 错误观点
- Anh ấy chăm chỉ sửa chữa quan điểm sai lầm.
- 因此 如何 预测 路基 的 沉降 是 一个 难题 , 也 是 岩土 工程界 的 热点 之一
- Do đó, làm thế nào để dự báo độ lún của nền đường là một bài toán khó, đồng thời cũng là một trong những điểm nóng của lĩnh vực ĐCCT.
- 天 底 天球 上 , 在 观测者 垂直 向下 的 一点 , 与 天顶 完全 相对
- Trên quả cầu thiên văn, tại một điểm đứng thẳng đứng xuống từ quan sát, hoàn toàn đối diện với đỉnh trời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沉降观测点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沉降观测点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沉›
测›
点›
观›
降›