Đọc nhanh: 数点 (số điểm). Ý nghĩa là: để đếm, để lặp lại.
Ý nghĩa của 数点 khi là Danh từ
✪ để đếm
to count
✪ để lặp lại
to itemize
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数点
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 她 的 脸上 有汗点
- Trên mặt cô ấy có những giọt mồ hôi.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 注意 小数点 位置
- Chú ý vị trí dấu phẩy thập phân.
- 这个 旅游景点 每年 都 接待 数以百万计 的 游客
- Điểm du lịch này mỗi năm đều tiếp đón hàng triệu khách du lịch.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 她 数数 了 所有 的 优点
- Cô ấy liệt kê tất cả các ưu điểm.
- 查点 人数
- kiểm số người.
- 寥寥数语 , 就 点 出 了 问题 的 实质
- nói vài ba câu thì lộ ra được thực chất của vấn đề.
- 初一 的 数学课 有点 难
- Môn toán lớp 7 hơi khó.
- 这 本书 叶数 有点 多
- Số trang của cuốn sách này hơi nhiều.
- 数学家 研究 焦点 位置
- Các nhà toán học nghiên cứu vị trí tiêu điểm.
- 请 在 盘点 时 记录 数量
- Vui lòng ghi lại số lượng khi kiểm kê.
- 道琼 工业 指数 回升 了 一点
- Chỉ số công nghiệp Dow Jones đã tăng trở lại trước đó.
- 他 的 工作 一点 也 不错
- Công việc của anh ấy không hề tệ chút nào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 数点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 数点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm数›
点›