吱唔 zhī wú

Từ hán việt: 【chi ngô】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "吱唔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chi ngô). Ý nghĩa là: Tiếng rít (Lí nhí).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 吱唔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 吱唔 khi là Danh từ

Tiếng rít (Lí nhí)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吱唔

  • - shēng 琅琅 lángláng 书声 shūshēng

    - Âm "a" vang lên khi đọc sách.

  • - 那个 nàgè 胖子 pàngzi 坐下 zuòxia shí jiù 椅子 yǐzi 发出 fāchū 嘎吱 gāzhī de 响声 xiǎngshēng

    - Khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc ghế cũ kêu răng rắc.

  • - 老鼠 lǎoshǔ zhī 吱地 zhīdì jiào

    - chuột kêu chít chít.

  • - chuáng de 弹簧 tánhuáng 太旧 tàijiù le 总是 zǒngshì 发出 fāchū 咯吱 gēzhī shēng

    - Cái đệm giường lò xo cũ quá rồi, lúc nào cũng kêu cót két.

  • - 扁担 biǎndàn 咯吱 gēzhī 咯吱 gēzhī 地直 dìzhí xiǎng

    - đòn gánh kẽo kẹt.

  • - tiāo zhe 行李 xínglǐ 扁担 biǎndàn 嘎吱 gāzhī 嘎吱 gāzhī de xiǎng

    - anh ấy gánh hành lý đi, đòn gánh kêu kẽo kẹt.

  • - wèn 几遍 jǐbiàn dōu méi 吱声 zhīshēng

    - hỏi anh ấy mấy lần, anh ấy đều không lên tiếng.

  • - 别说 biéshuō 出来 chūlái

    - khụ khụ!Đừng nói ra!

  • - 书声 shūshēng zài 图书馆 túshūguǎn 回响 huíxiǎng

    - Tiếng đọc sách ê a vang vọng trong thư viện.

  • - 没精打采 méijīngdǎcǎi 坐在 zuòzài 地下 dìxià 低着头 dīzhetóu 吱声 zhīshēng

    - anh ấy buồn bã ngồi bệt xuống đất, cúi đầu, lặng lẽ không nói một lời.

  • - 无精打采 wújīngdǎcǎi 坐在 zuòzài 地下 dìxià 低着头 dīzhetóu 吱声 zhīshēng

    - anh ấy buồn bã ngồi bệt dưới đất mặt ủ mày chau, cúi đầu lặng lẽ không nói một lời.

  • - 这菜 zhècài 太咸 tàixián le

    - Ối, món rau này mặn quá.

  • - 服务态度 fúwùtàidù 太差 tàichà

    - ứ hự, thái độ phục vụ quá tệ.

  • - 粉笔 fěnbǐ réng zài zhī 作响 zuòxiǎng 叮咛 dīngníng réng zài 耳边 ěrbiān 回唱 huíchàng

    - Phấn, vẫn kẽo kẹt; nhắc nhở, vẫn hát lại bên tai

  • - xiǎng 这个 zhègè 吱吱声 zīzīshēng le

    - Tôi đã bỏ lỡ tiếng rít đó.

  • - shì 什么 shénme zài zhī zhī jiào

    - cái gì đang kêu chít chít?

  • - 车吱 chēzhī de 一声 yīshēng 停住 tíngzhù le

    - kít một cái xe đã dừng lại.

  • - 今日 jīnrì xiǎng 食濑粉 shílàifěn yào yào tóng 一齐 yīqí a

    - Hôm nay em muốn đi ăn bánh canh , anh có muốn đi cùng em không?

  • Xem thêm 13 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 吱唔

Hình ảnh minh họa cho từ 吱唔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吱唔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zī
    • Âm hán việt: Chi , Khi ,
    • Nét bút:丨フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJE (口十水)
    • Bảng mã:U+5431
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: M , Wú
    • Âm hán việt: , Ngô , Ân
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMMR (口一一口)
    • Bảng mã:U+5514
    • Tần suất sử dụng:Trung bình