Hán tự: 汞
Đọc nhanh: 汞 (cống.hống). Ý nghĩa là: thuỷ ngân. Ví dụ : - 汞用于制温度计。 Thuỷ ngân được dùng để chế tạo nhiệt kế.. - 汞有多种用途。 Thuỷ ngân có nhiều ứng dụng.. - 汞是液体金属元素。 Thủy ngân thuộc nguyên tố kim loại lỏng.
Ý nghĩa của 汞 khi là Danh từ
✪ thuỷ ngân
金属元素,符号Hg (hydrargyrum) 银白色液体,内聚力强,蒸气有剧毒,化学性质不活泼,能溶解许多种金属用来制药品、温度计,气压计等通称水银
- 汞 用于 制 温度计
- Thuỷ ngân được dùng để chế tạo nhiệt kế.
- 汞 有 多种 用途
- Thuỷ ngân có nhiều ứng dụng.
- 汞 是 液体 金属元素
- Thủy ngân thuộc nguyên tố kim loại lỏng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汞
- 水银 是 汞 的 通称
- thuỷ ngân là tên thường gọi của hống.
- 汞 元素 有 毒性
- Nguyên tố thủy ngân có tính độc hại.
- 水银 的 与 水银 有关 的 或 含 水银 的 , 尤指 含 二价 汞 的
- Có liên quan đến thủy ngân hoặc chứa thủy ngân, đặc biệt là chứa thủy ngân 2-valent.
- 牙医 用 汞合金 给 我 补牙
- Nha sĩ sử dụng hợp kim thủy ngân để làm răng cho tôi.
- 汞 有 多种 用途
- Thuỷ ngân có nhiều ứng dụng.
- 汞 用于 制 温度计
- Thuỷ ngân được dùng để chế tạo nhiệt kế.
- 汞 是 液体 金属元素
- Thủy ngân thuộc nguyên tố kim loại lỏng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm汞›