Đọc nhanh: 牙科用汞合金 (nha khoa dụng cống hợp kim). Ý nghĩa là: Hỗn hống dùng trong nha khoa.
Ý nghĩa của 牙科用汞合金 khi là Danh từ
✪ Hỗn hống dùng trong nha khoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙科用汞合金
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 用爱 弥合 创伤
- Dùng tình yêu bù đắp vết thương.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 地面 用 三合土 打底子
- dùng xi măng, cát và đá lót nền.
- 笋鸡 适合 用来 炖汤
- Gà tơ thích hợp để hầm canh.
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 科研 基金 要 增加
- Quỹ nghiên cứu khoa học cần tăng thêm.
- 我们 要 动用 基金 了
- Chúng tôi cần sử dụng quỹ rồi.
- 应用科学
- khoa học ứng dụng
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 合金 的 性质 非常 稳定
- Tính chất của hợp kim rất ổn định.
- 微微 用于 科学
- Mi-crô-mi-crô được sử dụng trong khoa học.
- 用 金刚石 锯先 将 单晶体 切成 段 , 再切 成片
- Cắt tinh thể đơn thành nhiều phần bằng cưa kim cương, sau đó cắt thành nhiều mảnh
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 这件 衣服 使用 了 合成纤维
- Chiếc áo này sử dụng sợi tổng hợp.
- 牙医 用 汞合金 给 我 补牙
- Nha sĩ sử dụng hợp kim thủy ngân để làm răng cho tôi.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 硅铁 一种 用于 生产 碳素钢 的 铁 和 硅 的 合金
- Hợp kim sắt và silic được sử dụng để sản xuất thép carbon.
- 附加刑 既 可以 单独 使用 , 又 可以 与 主刑 合并 科处
- hình phạt phụ vừa có thể sử dụng một cách độc lập, lại vừa có thể xử cùng với hình phạt chính.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牙科用汞合金
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牙科用汞合金 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
汞›
牙›
用›
科›
金›