Đọc nhanh: 水能 (thuỷ năng). Ý nghĩa là: thủy điện. Ví dụ : - 这种洗发水能使你的头发顺滑 Loại dầu gội này có thể khiến cho tóc bạn mềm mượt óng ả.
Ý nghĩa của 水能 khi là Danh từ
✪ thủy điện
hydroelectric power
- 这种 洗发水 能 使 你 的 头发 顺滑
- Loại dầu gội này có thể khiến cho tóc bạn mềm mượt óng ả.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水能
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 森林 能 保持 水土
- rừng có thể giữ được đất và nước.
- 水力发电 利用 水 的 能源
- Thủy điện sử dụng năng lượng từ nước.
- 鱼 离开 了 水 不能生存
- Cá không thể sống nếu không có nước.
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 污浊 的 水 , 不能 饮用
- nước đục không uống được.
- 水流 湍急 , 个 把 小时 , 就 能 越过 百里 流程
- Dòng nước chảy xiết, một vài tiếng đồng hồ có thể vượt trên một đoạn đường trăm dặm.
- 水果 败 了 不能 吃
- Trái cây hỏng rồi không thể ăn.
- 这水 可能 有毒
- Nước này có thể có độc.
- 河水 不能 倒流
- nước sông không thể chảy ngược dòng.
- 深 水池 中水 的 表面 能 产生 波纹
- Bề mặt nước ở hồ nước sâu có thể tạo ra những gợn sóng.
- 有 了 水 和 肥 , 管保 能 多 打 粮食
- có nước và phân, đảm bảo sẽ có nhiều lương thực.
- 要 有 水 人才 能活 才能 保持 元气
- Con người cần nước để tồn tại và duy trì sức sống.
- 多 吃 蔬菜水果 多 锻炼 可能 比 一杯 红酒 更 健康
- Ăn nhiều trái cây và rau quả và tập thể dục có thể tốt cho sức khỏe hơn một ly rượu vang đỏ.
- 这些 颗粒 能 溶于 水中
- Những hạt này có thể tan trong nước.
- 肥水不流外人田 ( 比喻 好处 不能 让给 别人 )
- không để miếng ngon cho kẻ khác; nước màu mỡ không để chảy sang ruộng người khác (chỉ lợi ích của mình không cho người khác)
- 她 能言善辩 , 说出 的话 滴水不漏
- cô ấy nói rất hợp lý, lời nói trôi chảy.
- 植物 需要 吸收 大量 的 水分 才能 生长
- thực vật cần hấp thụ một lượng lớn nước để phát triển.
- 沙土地 特别 能 吃水
- Đất cát đặc biệt thấm nước.
- 汽水 的 能量 很大
- Năng lượng của nước có ga rất lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 水能
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水能 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
能›