平板太阳能热水器 píngbǎn tàiyángnéng rèshuǐqì

Từ hán việt: 【bình bản thái dương năng nhiệt thuỷ khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "平板太阳能热水器" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bình bản thái dương năng nhiệt thuỷ khí). Ý nghĩa là: máy nước nóng dạng tấm phẳng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 平板太阳能热水器 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 平板太阳能热水器 khi là Danh từ

máy nước nóng dạng tấm phẳng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平板太阳能热水器

  • - 平板车 píngbǎnchē néng 拉货 lāhuò 能拉人 nénglārén

    - Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.

  • - 师傅 shīfu 帮忙 bāngmáng 安装 ānzhuāng le 热水器 rèshuǐqì

    - Bác thợ đã giúp tôi lắp đặt bình nước nóng.

  • - 太阳能 tàiyangnéng 取代 qǔdài le 煤炭 méitàn 能源 néngyuán

    - Năng lượng mặt trời thay thế than đá.

  • - 碳水化合物 tànshuǐhuàhéwù gěi 我们 wǒmen de 身体 shēntǐ 提供 tígōng 热量 rèliàng 能量 néngliàng

    - Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.

  • - de 表现 biǎoxiàn tài 平板 píngbǎn le

    - Phần biểu diễn của cô ấy khô khan quá.

  • - 太阳 tàiyang 偏西 piānxī 暑热 shǔrè 略略 lüèlüè 消退 xiāotuì

    - mặt trời chếch về hướng tây, nắng nóng có phần giảm bớt.

  • - 太阳 tàiyang luò le shān 地上 dìshàng 还是 háishì 热腾腾 rèténgténg de

    - hoàng hôn buông xuống, mặt đất vẫn còn nóng hầm hập.

  • - 太阳 tàiyang 使水 shǐshuǐ 蒸发 zhēngfā

    - Mặt trời làm nước bốc hơi.

  • - 火热 huǒrè de 太阳 tàiyang

    - mặt trời nóng như lửa

  • - 科技 kējì 热潮 rècháo 使得 shǐde 股价 gǔjià 飙升 biāoshēng dào gāo de 水平 shuǐpíng

    - Cơn sốt công nghệ đã khiến giá cổ phiếu tăng vọt lên mức cực cao.

  • - 太阳能 tàiyangnéng shì 一种 yīzhǒng 清洁 qīngjié de néng

    - Năng lượng mặt trời là một loại năng lượng sạch.

  • - 沏奶 qīnǎi shí 水温 shuǐwēn 不能 bùnéng 太高 tàigāo

    - Khi pha sữa, nhiệt độ nước không được quá cao.

  • - 如何 rúhé 才能 cáinéng 提高 tígāo 汉语 hànyǔ 水平 shuǐpíng

    - Làm thế nào mới có thể nâng cao trình độ tiếng Hán?

  • - 老板 lǎobǎn hěn 器重 qìzhòng de 才能 cáinéng

    - Ông chủ rất coi trọng tài năng của anh ấy.

  • - 收成 shōuchéng 可能 kěnéng 低于 dīyú 平均水平 píngjūnshuǐpíng 请以 qǐngyǐ 同样 tóngyàng 价格 jiàgé zài 采购 cǎigòu 一些 yīxiē

    - Vụ thu hoạch có thể thấp hơn mức trung bình, vui lòng mua thêm với cùng giá.

  • - 这种 zhèzhǒng 太阳能 tàiyangnéng 热水器 rèshuǐqì 易于 yìyú 建造 jiànzào 操作 cāozuò

    - Bình nước nóng năng lượng mặt trời này rất dễ xây dựng và vận hành.

  • - zài 草地 cǎodì shàng 躺平 tǎngpíng 晒太阳 shàitàiyang

    - Tôi nằm duỗi thẳng trên cỏ để tắm nắng.

  • - 我们 wǒmen jiāng 测试 cèshì de 技能 jìnéng 水平 shuǐpíng

    - Chúng tôi sẽ kiểm tra trình độ kỹ năng của bạn.

  • - 太阳 tàiyang 可以 kěyǐ 产生 chǎnshēng 热能 rènéng

    - Mặt trời có thể sản xuất nhiệt năng.

  • - 太阳 tàiyang 已经 yǐjīng 平西 píngxī le 还是 háishì 这么 zhème

    - mặt trời lặn rồi mà trời vẫn còn nóng thế.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 平板太阳能热水器

Hình ảnh minh họa cho từ 平板太阳能热水器

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 平板太阳能热水器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KI (大戈)
    • Bảng mã:U+592A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Can 干 (+2 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Biền , Bình
    • Nét bút:一丶ノ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MFJ (一火十)
    • Bảng mã:U+5E73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nái , Nài , Néng , Tái , Tài , Xióng
    • Âm hán việt: Nai , Năng , Nại
    • Nét bút:フ丶丨フ一一ノフノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IBPP (戈月心心)
    • Bảng mã:U+80FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:フ丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLA (弓中日)
    • Bảng mã:U+9633
    • Tần suất sử dụng:Rất cao