Đọc nhanh: 太阳能热水器 (thái dương năng nhiệt thuỷ khí). Ý nghĩa là: máy nước nóng NLMT.
Ý nghĩa của 太阳能热水器 khi là Danh từ
✪ máy nước nóng NLMT
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太阳能热水器
- 师傅 帮忙 安装 了 热水器
- Bác thợ đã giúp tôi lắp đặt bình nước nóng.
- 太阳能 取代 了 煤炭 能源
- Năng lượng mặt trời thay thế than đá.
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 太阳 偏西 , 暑热 略略 消退
- mặt trời chếch về hướng tây, nắng nóng có phần giảm bớt.
- 太阳 落 了 山 , 地上 还是 热腾腾 的
- hoàng hôn buông xuống, mặt đất vẫn còn nóng hầm hập.
- 太阳 提供 了 能量
- Mặt trời cung cấp năng lượng.
- 太阳 使水 蒸发
- Mặt trời làm nước bốc hơi.
- 火热 的 太阳
- mặt trời nóng như lửa
- 太阳能 是 一种 清洁 的 能
- Năng lượng mặt trời là một loại năng lượng sạch.
- 大象 不 喜欢 炎热 的 太阳
- Voi không thích nắng nóng.
- 沏奶 时 , 水温 不能 太高
- Khi pha sữa, nhiệt độ nước không được quá cao.
- 这种 太阳能 热水器 易于 建造 和 操作
- Bình nước nóng năng lượng mặt trời này rất dễ xây dựng và vận hành.
- 太阳 可以 产生 热能
- Mặt trời có thể sản xuất nhiệt năng.
- 你家 有 热水器 吗 ?
- Nhà bạn có bình nóng lạnh không?
- 太阳能 电池 能 把 阳光 的 能量 转化 为 电能
- Pin năng lượng mặt trời có thể chuyển đổi năng lượng từ ánh sáng mặt trời thành điện năng.
- 你 的 吹风机 太热 了 。 能 麻烦 请 你 调 一下 吗 ?
- Máy sấy tóc của bạn quá nóng. Bạn có thể vui lòng điều chỉnh nó một chút được không?
- 太阳 晒 得 人 热辣辣 的
- ánh nắng mặt trời làm người nóng ran lên.
- 太阳 很 热 , 出去 的 时候 , 经常 喜欢 戴 太阳镜
- Nắng rất nóng nên tôi thường thích đeo kính râm khi ra ngoài.
- 通过 管道 把 热水 从 锅炉 输送到 散热器 里
- Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.
- 太阳 已经 平西 了 , 还是 这么 热
- mặt trời lặn rồi mà trời vẫn còn nóng thế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 太阳能热水器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 太阳能热水器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
太›
水›
热›
能›
阳›