氤氲 yīnyūn

Từ hán việt: 【nhân uân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "氤氲" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhân uân). Ý nghĩa là: Mờ mịt; ảo, mù mịt. Ví dụ : - . Làn khói mờ ảo không thể hiện mùa thu của tang thi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 氤氲 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 氤氲 khi là Tính từ

Mờ mịt; ảo

Ví dụ:
  • - 烟气 yānqì 氤氲 yīnyūn bìng 代表 dàibiǎo 丧尸 sāngshī de 秋日 qiūrì

    - Làn khói mờ ảo không thể hiện mùa thu của tang thi.

mù mịt

氤氲形容烟或云气浓郁

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氤氲

  • - 云烟 yúnyān yīn

    - khói mây mờ mịt.

  • - 烟气 yānqì 氤氲 yīnyūn bìng 代表 dàibiǎo 丧尸 sāngshī de 秋日 qiūrì

    - Làn khói mờ ảo không thể hiện mùa thu của tang thi.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 氤氲

Hình ảnh minh họa cho từ 氤氲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氤氲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khí 气 (+6 nét)
    • Pinyin: Yán , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân
    • Nét bút:ノ一一フ丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONWK (人弓田大)
    • Bảng mã:U+6C24
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khí 气 (+9 nét)
    • Pinyin: Yūn
    • Âm hán việt: Uân
    • Nét bút:ノ一一フ丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONABT (人弓日月廿)
    • Bảng mã:U+6C32
    • Tần suất sử dụng:Trung bình