• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Khí 气 (+9 nét)
  • Pinyin: Yūn
  • Âm hán việt: Uân
  • Nét bút:ノ一一フ丨フ一一丨フ丨丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿹气昷
  • Thương hiệt:ONABT (人弓日月廿)
  • Bảng mã:U+6C32
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 氲

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 氲 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Uân). Bộ Khí (+9 nét). Tổng 13 nét but (ノ). Ý nghĩa là: khí nặng. Chi tiết hơn...

Uân
Âm:

Uân

Từ điển phổ thông

  • khí nặng