磅礴 páng bó

Từ hán việt: 【bàng bạc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "磅礴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bàng bạc). Ý nghĩa là: hào hùng (khí thế); bàng bạc, tràn đầy; dồi dào (khí thế). Ví dụ : - 。 khí thế hào hùng.. - dâng trào trên toàn thế giới.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 磅礴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 磅礴 khi là Động từ

hào hùng (khí thế); bàng bạc

(气势) 盛大

Ví dụ:
  • - 气势磅礴 qìshìpángbó

    - khí thế hào hùng.

tràn đầy; dồi dào (khí thế)

(气势) 充满

Ví dụ:
  • - 磅礴 pángbó 全世界 quánshìjiè

    - dâng trào trên toàn thế giới.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磅礴

  • - 气势 qìshì

    - khí thế hào hùng

  • - bàng 体重 tǐzhòng

    - cân trọng lượng cơ thể

  • - 香蕉 xiāngjiāo 一共 yīgòng 四磅 sìbàng

    - Chuối tổng cộng bốn bảng.

  • - 我要 wǒyào 两磅 liǎngbàng 爪哇 zhǎowā 摩卡 mókǎ 咖啡 kāfēi

    - Hai pound mocha java.

  • - 磅秤 bàngchèng de 底座 dǐzuò

    - cái bàn cân

  • - 这台 zhètái bàng hěn 精准 jīngzhǔn

    - Cái cân này rất chính xác.

  • - 气势磅礴 qìshìpángbó

    - khí thế hào hùng.

  • - 土豆 tǔdòu 每磅 měibàng 20 便士 biànshì

    - Khoai tây mỗi pound có giá 20 xu.

  • - 这鱼 zhèyú 重约 zhòngyuē 十磅 shíbàng

    - Con cá này nặng khoảng mười bảng.

  • - 磅礴 pángbó 全世界 quánshìjiè

    - dâng trào trên toàn thế giới.

  • - 快来 kuàilái bàng 一下 yīxià 水果 shuǐguǒ

    - Nhanh đến cân một chút trái cây.

  • - bāng bàng xià zhè 猪肉 zhūròu

    - Giúp tôi cân miếng thịt heo này.

  • - xīn bàng 使用 shǐyòng hěn 方便 fāngbiàn

    - Cân mới sử dụng rất tiện lợi.

  • - 这个 zhègè 字体 zìtǐ shì 10 bàng de

    - Cỡ chữ này là 10.

  • - 已经 yǐjīng 过磅 guòbàng le 超重 chāozhòng le

    - Đã cân rồi, vượt quá trọng lượng rồi.

  • - 公吨 gōngdūn 相当于 xiāngdāngyú 几磅 jǐbàng

    - Bao nhiêu pound trong một tấn?

  • - 使用 shǐyòng le 8 bàng de 字体 zìtǐ

    - Cỡ chữ anh ấy dùng là cỡ 8.

  • - 一位 yīwèi 太太 tàitai yòng 一辆 yīliàng 手推车 shǒutuīchē 送来 sònglái 一块 yīkuài 饼干 bǐnggàn 这块 zhèkuài 饼干 bǐnggàn 几乎 jīhū yǒu 500 磅重 bàngzhòng

    - Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.

  • - 正如 zhèngrú 今天 jīntiān de 报道 bàodào 英磅 yīngbàng 进一步 jìnyíbù 下跌 xiàdiē 导致 dǎozhì le 市内 shìnèi de 抛售 pāoshòu de 一股 yīgǔ 新浪潮 xīnlàngcháo

    - Như báo cáo hôm nay, sự suy giảm tiếp tục của đồng bảng Anh đã gây ra một làn sóng bán tháo trên thị trường nội địa.

  • Xem thêm 14 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 磅礴

Hình ảnh minh họa cho từ 磅礴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磅礴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+10 nét)
    • Pinyin: Bàng , Pāng , Páng , Pàng
    • Âm hán việt: Bàng , Bảng
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRYBS (一口卜月尸)
    • Bảng mã:U+78C5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+16 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bạc
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨丨丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRTEI (一口廿水戈)
    • Bảng mã:U+7934
    • Tần suất sử dụng:Thấp