缭绕 liáorào

Từ hán việt: 【liễu nhiễu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "缭绕" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (liễu nhiễu). Ý nghĩa là: lượn lờ. Ví dụ : - 。 mây trắng lượn lờ.. - 。 khói chiều lượn lờ.. - 。 tiếng hát quyện vào nhau.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 缭绕 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 缭绕 khi là Động từ

lượn lờ

回环旋转

Ví dụ:
  • - 白云 báiyún 缭绕 liáorào

    - mây trắng lượn lờ.

  • - 炊烟 chuīyān 缭绕 liáorào

    - khói chiều lượn lờ.

  • - 歌声缭绕 gēshēngliáorào

    - tiếng hát quyện vào nhau.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缭绕

  • - 歌声缭绕 gēshēngliáorào

    - tiếng hát quyện vào nhau.

  • - 歌声 gēshēng 袅绕 niǎorào

    - tiếng hát vấn vương.

  • - 盗贼 dàozéi huì 利用 lìyòng 锡箔 xībó lái 绕过 ràoguò 安保 ānbǎo 系统 xìtǒng

    - Kẻ trộm sử dụng giấy thiếc để qua mặt hệ thống an ninh.

  • - 泉石 quánshí 萦绕 yíngrào

    - suối đá quấn quanh

  • - 清溪 qīngxī 潆绕 yíngrào

    - khe nước trong chảy quanh co.

  • - 把握 bǎwò 船舵 chuánduò 绕过 ràoguò 暗礁 ànjiāo

    - nắm vững tay lái, lách thuyền qua bãi đá ngầm.

  • - 云烟 yúnyān 缭绕 liáorào

    - mây khói lượn lờ

  • - 白云 báiyún 缭绕 liáorào

    - mây trắng lượn lờ.

  • - zhè tiáo 鲨鱼 shāyú 围绕 wéirào zhe 鱼群 yúqún 游动 yóudòng

    - Con cá mập này bơi quanh bầy cá.

  • - liáo 缝儿 fènger

    - khâu vắt.

  • - 衣服 yīfú shàng yǒu liáo 缝儿 fènger

    - Trên quần áo có đường khâu viền.

  • - 贴边 tiēbiān 缭上 liáoshàng

    - vắt sổ.

  • - xiǎng shuō jiù shuō 不想 bùxiǎng shuō 便 biàn 有人 yǒurén xiàng 这样 zhèyàng 说话 shuōhuà 绕来 ràolái rào de ma

    - muốn nói thì nói, không muốn thì thôi, có người nói chuyện cứ lòng vòng như anh thế này à?

  • - 云雾 yúnwù 萦绕 yíngrào

    - mây mù vấn vít

  • - 炊烟 chuīyān 缭绕 liáorào

    - khói chiều lượn lờ.

  • - 余音缭绕 yúyīnliáorào

    - dư âm còn văng vẳng đâu đây.

  • - yáo shān 云雾 yúnwù 缭绕 liáorào

    - Núi cao mây mù bao phủ.

  • - 缭绕 liáorào

    - quấn quanh.

  • - 庙里 miàolǐ 到处 dàochù dōu shì 香烟 xiāngyān 缭绕 liáorào

    - Khắp nơi trong chùa đều có khói hương bay lên.

  • - yǒu 意见 yìjiàn jiù 直截了当 zhíjiéliǎodàng 地说 dìshuō 出来 chūlái 不要 búyào 绕弯子 ràowānzi

    - có ý kiến gì thì cứ nói thẳng ra, đừng vòng vo.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 缭绕

Hình ảnh minh họa cho từ 缭绕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缭绕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Rǎo , Rào
    • Âm hán việt: Nhiễu
    • Nét bút:フフ一一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJPU (女一十心山)
    • Bảng mã:U+7ED5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+12 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt: Liễu
    • Nét bút:フフ一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMKCF (女一大金火)
    • Bảng mã:U+7F2D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình