Hán tự: 氤
Đọc nhanh: 氤 (nhân). Ý nghĩa là: mù mịt; mờ mịt. Ví dụ : - 云烟氤 。 khói mây mờ mịt.
Ý nghĩa của 氤 khi là Tính từ
✪ mù mịt; mờ mịt
氤氲形容烟或云气浓郁
- 云烟 氤
- khói mây mờ mịt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氤
- 云烟 氤
- khói mây mờ mịt.
- 烟气 氤氲 并 不 代表 丧尸 的 秋日
- Làn khói mờ ảo không thể hiện mùa thu của tang thi.
Hình ảnh minh họa cho từ 氤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm氤›