Từ hán việt: 【phất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phất). Ý nghĩa là: Flo (nguyên tố hoá học). Ví dụ : - 。 Khí flo có tính ăn mòn mạnh.. - 。 Khí flo rất độc, phải cẩn thận.. - 。 Flo có thể khiến kim loại cháy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Flo (nguyên tố hoá học)

气体元素,符号F (fluorum) 淡黄绿色,剧毒,有强烈的腐蚀性和刺激性化学性质非常活泼,与氢直接化合能发生爆炸,许多金属都能在氟气里燃烧含氟的塑料和橡胶,性能特别良好

Ví dụ:
  • - 氟气 fúqì 具有 jùyǒu qiáng 腐蚀性 fǔshíxìng

    - Khí flo có tính ăn mòn mạnh.

  • - 氟气 fúqì 剧毒 jùdú yào 小心 xiǎoxīn

    - Khí flo rất độc, phải cẩn thận.

  • - 氟能 fúnéng ràng 金属 jīnshǔ 燃烧 ránshāo

    - Flo có thể khiến kim loại cháy.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 盐酸 yánsuān 氟胺 fúàn 安定 āndìng 商标名 shāngbiāomíng 用于 yòngyú wèi 失眠 shīmián ér 指定 zhǐdìng de 安眠药 ānmiányào

    - "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.

  • - 氢氟酸 qīngfúsuān 腐蚀性 fǔshíxìng 很强 hěnqiáng néng 腐蚀 fǔshí 玻璃 bōlí

    - Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.

  • - 氟能 fúnéng ràng 金属 jīnshǔ 燃烧 ránshāo

    - Flo có thể khiến kim loại cháy.

  • - 氟气 fúqì 剧毒 jùdú yào 小心 xiǎoxīn

    - Khí flo rất độc, phải cẩn thận.

  • - 氟气 fúqì 具有 jùyǒu qiáng 腐蚀性 fǔshíxìng

    - Khí flo có tính ăn mòn mạnh.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 氟

Hình ảnh minh họa cho từ 氟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khí 气 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phất
    • Nét bút:ノ一一フフ一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONLLN (人弓中中弓)
    • Bảng mã:U+6C1F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình