Đọc nhanh: 氢氟烃 (khinh phất hĩnh). Ý nghĩa là: hydrofluorocarbon.
Ý nghĩa của 氢氟烃 khi là Danh từ
✪ hydrofluorocarbon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氢氟烃
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 氢氟酸 腐蚀性 很强 , 能 腐蚀 玻璃
- Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
- 我 正在 制造 硫化氢 和 氨气
- Tôi đang sản xuất hydro sunfua và khí amoniac.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 氟能 让 金属 燃烧
- Flo có thể khiến kim loại cháy.
- 氟气 剧毒 要 小心
- Khí flo rất độc, phải cẩn thận.
- 氟气 具有 强 腐蚀性
- Khí flo có tính ăn mòn mạnh.
- 氢弹
- bom khinh khí
- 氢是 一价 的 元素
- Hy-drô là nguyên tố hóa trị 1.
- 而是 像 意大利 面 和 氢气
- Đó là mì Ý và hydro.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 氢氟烃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氢氟烃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm氟›
氢›
烃›