Đọc nhanh: 正向 (chính hướng). Ý nghĩa là: hướng về phía trước, tích cực (suy nghĩ, tâm trạng, giá trị, v.v.). Ví dụ : - 世界杯决赛现在正向五十多个国家现场转播。 Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Ý nghĩa của 正向 khi là Động từ
✪ hướng về phía trước
forward (direction)
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
✪ tích cực (suy nghĩ, tâm trạng, giá trị, v.v.)
positive (thinking, mood, values etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正向
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 纵使 大众 也 曾 偏向 正途 也罢 , 那 总是 出于 错误 的 原因
- Dù cho công chúng đã từng có xu hướng đi theo con đường chính đáng, điều đó cũng luôn xuất phát từ những lý do sai lầm.
- 冷空气 正向 南 移动
- Không khí lạnh đang di chuyển về hướng nam.
- 热带风暴 正向
- Thợ săn bão nhiệt đới đang di chuyển
- 他 的 方向 是 正对着 前方
- Hướng đi của anh ấy là chính diện về phía trước.
- 日本 正式 向 越南 荔枝 敞开大门
- Nhật bản chính thức mở cửa đối với mặt hàng vải thiều của Việt Nam
- 会谈 导向 两国关系 的 正常化
- hướng phát triển của hội đàm là bình thường hoá quan hệ hai nước.
- 主力 正向 前沿阵地 推进
- quân chủ lực đang bám vào trận địa tiến lên.
- 气候变化 正在 走向 极端
- Biến đổi khí hậu đang tiến đến cực đoan.
- 腐败 的 政府 官员 那时 正向 他 勒索钱财
- Các quan chức chính phủ tham nhũng đang tống tiền anh ta vào lúc đó.
- 他 正 走向 西面 的 电梯
- Anh ấy đang đi về phía thang máy phía tây.
- 指出 正确方向
- chỉ ra phương hướng đúng đắn.
- 这次 见到 王老师 , 正好 当 面向 他 请教
- lần này gặp thầy Vương, được dịp xin thầy chỉ giáo.
- 这个 领导 一向 清正 廉明
- Vị lãnh đạo này luôn trong sạch và liêm chính.
- 强权 终于 向 正义 低头
- bạo quyền cuối cùng phải cúi đầu trước chính nghĩa.
- 她 的 行为 正在 走向 极端
- Hành vi của cô ấy đang đi đến cực đoan.
- 他 向 女朋友 正式 求婚
- Anh ấy chính thức cầu hôn bạn gái.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
- 我们 盼望已久 的 寒假 正在 悄悄的 向 我们 靠近
- Kỳ nghỉ đông được chờ đợi từ lâu đang âm thầm đến gần chúng ta.
- 我们 正在 向前 进行
- Chúng tôi đang tiến tới phía trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正向
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正向 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm向›
正›