Đọc nhanh: 正向力 (chính hướng lực). Ý nghĩa là: lực bình thường (vật lý).
Ý nghĩa của 正向力 khi là Danh từ
✪ lực bình thường (vật lý)
normal force (physics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正向力
- 他们 正在 努力 筑 堤坝
- Họ đang nỗ lực xây dựng đê.
- 含意 ; 暗流 ; 内在 性质 隐含 的 或 含蓄 的 倾向 或 意义 ; 潜在 势力
- Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.
- 十七 十八 力不全 , 二十七八 正当年
- mười bảy mười tám tuổi sức lực chưa đầy đủ, hai mươi bảy hai mươi tám tuổi là độ tuổi sức lực cường tráng.
- 力持 正议
- cố bảo vệ chính nghĩa.
- 纵使 大众 也 曾 偏向 正途 也罢 , 那 总是 出于 错误 的 原因
- Dù cho công chúng đã từng có xu hướng đi theo con đường chính đáng, điều đó cũng luôn xuất phát từ những lý do sai lầm.
- 力争 小麦 回茬 赶 正茬
- ra sức làm lúa mạch vào vụ chính.
- 冷空气 正向 南 移动
- Không khí lạnh đang di chuyển về hướng nam.
- 你 的 深度 思考 能力 , 正在 被 低智 绑架
- Khả năng tư duy sâu sắc của bạn đang bị ràng buộc bởi sự sa sút trí tuệ
- 他 正 挥动 手臂 吸引 他们 的 注意力
- Anh ấy đang vẫy tay để thu hút sự chú ý của họ.
- 热带风暴 正向
- Thợ săn bão nhiệt đới đang di chuyển
- 他们 正在 努力 研发 新 技术
- Họ đang nỗ lưc phát triển các công nghệ mới.
- 他 的 方向 是 正对着 前方
- Hướng đi của anh ấy là chính diện về phía trước.
- 日本 正式 向 越南 荔枝 敞开大门
- Nhật bản chính thức mở cửa đối với mặt hàng vải thiều của Việt Nam
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
- 会谈 导向 两国关系 的 正常化
- hướng phát triển của hội đàm là bình thường hoá quan hệ hai nước.
- 只要 你 有 改邪归正 的 决心 , 每个 人 都 愿意 全力 协助 你
- Chỉ cần bạn có quyết tâm cải tà quy chính, ai ai cũng nguyện hết lòng giúp bạn.
- 避开 火力 , 向 左侧 跃进
- tránh hoả lực, nhảy vọt sang bên trái.
- 主力 正向 前沿阵地 推进
- quân chủ lực đang bám vào trận địa tiến lên.
- 这里 正在 筹划 建设 一座 水力发电站
- ở đây đang lên kế hoạch xây dựng một trạm thuỷ điện.
- 气候变化 正在 走向 极端
- Biến đổi khí hậu đang tiến đến cực đoan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正向力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正向力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
向›
正›