Đọc nhanh: 正向前看 (chính hướng tiền khán). Ý nghĩa là: khẳng định nhìn về phía trước.
Ý nghĩa của 正向前看 khi là Từ điển
✪ khẳng định nhìn về phía trước
look-ahead assertion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正向前看
- 他 的 目光 看向 了 妻子
- ánh mắt anh hướng về phía vợ mình.
- 前进 有 阻碍 很 正常
- Việc gặp cản trở trong quá trình tiến bộ là điều bình thường.
- 款步 向前
- chầm chậm tiến về phía trước.
- 小溪 委蛇 流淌 向前
- Khe suối uốn lượn chảy về phía trước.
- 趱 马向前
- giục ngựa lên trước
- 轮船 驶向 海岸 , 热带 岛国 的 景色 映现 眼前
- tàu thuỷ chạy về hướng bờ biển, cảnh sắc của đảo quốc nhiệt đới đang hiện ra trước mắt.
- 察看 风向
- xem kỹ hướng gió.
- 动脉血 会 向前 喷
- Máu động mạch phun ra phía trước.
- 车队 向前 慢慢 移动
- Đoàn xe từ từ di chuyển về phía trước.
- 他 搂 着 衣裳 , 迈着 大步 向前走
- anh ấy vén áo, sải chân đi về phía trước.
- 孩子 们 前仆后继 的 奔 向 小卖店
- Những đứa trẻ lần lượt chạy đến cửa hàng.
- 前面 走 的 那个 人 , 看 后脸儿 好像 张老师
- người đi phía trước, nhìn phía sau giống như thầy Trương!
- 后来居上 是 一种 鼓舞 人 向前 看 的 说法
- 'lớp trẻ hơn người già' là một cách nói để động viên mọi người nhìn về tương lai.
- 向前 看
- Đưa mắt về phía trước.
- 你 去 交涉 一下 , 看能 不能 提前 交货
- anh đi thương lượng chút đi, xem có thể giao hàng sớm được không?
- 他 的 方向 是 正对着 前方
- Hướng đi của anh ấy là chính diện về phía trước.
- 主力 正向 前沿阵地 推进
- quân chủ lực đang bám vào trận địa tiến lên.
- 他 一直 向 前面 看
- Anh ấy luôn nhìn về phía trước.
- 我们 正在 向前 进行
- Chúng tôi đang tiến tới phía trước.
- 他 说 他 准备 向前 看 了
- Anh ấy nói rằng anh ấy đã sẵn sàng để tiến về phía trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正向前看
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正向前看 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
向›
正›
看›