Đọc nhanh: 夹道欢迎 (giáp đạo hoan nghênh). Ý nghĩa là: xếp hàng chào đón.
Ý nghĩa của 夹道欢迎 khi là Thành ngữ
✪ xếp hàng chào đón
to line the streets in welcome
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹道欢迎
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 松柏 夹道
- tùng bách trồng thành hàng ở hai bên đường.
- 欢迎光临 埃文斯 和 罗斯 之 家
- Chào mừng đến với Casa Evans và Ross.
- 她 喜欢 薄荷 的 味道
- Cô ấy thích mùi vị bạc hà.
- 欢迎您 来到 义乌 !
- Hoan nghênh bạn đến với Nghĩa Ô!
- 我 喜欢 这个 音乐频道
- Tôi thích kênh âm nhạc này.
- 欢迎光临 , 请 坐
- Chào mừng quý khách, mời ngồi.
- 欢迎 贵宾
- Chào mừng quý khách
- 第一版 很 受欢迎
- Lần xuất bản đầu tiên rất được yêu thích.
- 欢迎 礼包 里 还有 一份 塑封 过 的 版本
- Bạn cũng sẽ tìm thấy một bản sao nhiều lớp trong gói chào mừng của mình.
- 奥斯丁 喜欢 这 味道
- Austin thích hương vị của nó.
- 欢迎 的 人群 发出 阵阵 欢呼
- Quần chúng chào đón reo hò.
- 这个 帖子 很 受欢迎
- Bài đăng này rất được yêu thích.
- 那个 戏班 儿 很 受欢迎
- Gánh hát đó rất được hoan nghênh.
- 我 喜欢 檀香 的 味道
- Tôi thích mùi của gỗ đàn hương.
- 欢迎光临 寒舍
- Chào mừng bạn đến nhà của chúng tôi.
- 这 款 防晒霜 很 受欢迎
- Loại kem chống nắng này rất được ưa chuộng.
- 欢迎 光顾 我们 的 商店
- Mời quý khách ghé thăm cửa hàng ạ.
- 这种 酱 很 受欢迎
- Loại tương này rất được yêu thích.
- 夹道欢迎
- xếp hàng hai bên đường đón tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夹道欢迎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夹道欢迎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夹›
欢›
迎›
道›