Đọc nhanh: 欢迎宴会 (hoan nghênh yến hội). Ý nghĩa là: Tiệc chào đón.
Ý nghĩa của 欢迎宴会 khi là Danh từ
✪ Tiệc chào đón
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欢迎宴会
- 欢迎光临 , 请 坐
- Chào mừng quý khách, mời ngồi.
- 欢送会
- tiệc tiễn đưa
- 欢迎 贵宾
- Chào mừng quý khách
- 第一版 很 受欢迎
- Lần xuất bản đầu tiên rất được yêu thích.
- 欢迎 礼包 里 还有 一份 塑封 过 的 版本
- Bạn cũng sẽ tìm thấy một bản sao nhiều lớp trong gói chào mừng của mình.
- 欢迎 的 人群 发出 阵阵 欢呼
- Quần chúng chào đón reo hò.
- 这个 帖子 很 受欢迎
- Bài đăng này rất được yêu thích.
- 盛大 的 宴会
- buổi tiệc trọng thể.
- 他 去 参加 宴会
- Anh ấy đã đi dự tiệc.
- 他 在 宴会 上 猛吃 猛 喝
- Anh ta ăn ngấu ăn nghiến trong bữa tiệc.
- 他 是 宴会 的 贵宾
- Anh ấy là khách quý của bữa tiệc.
- 我们 在 宴会 上 敬酒
- Chúng tôi chúc rượu tại bữa tiệc.
- 这场 宴会 的 氛围 很 欢乐
- Không khí trong bữa tiệc này rất vui vẻ.
- 大会 议程 首先 是 向 来宾 致 欢迎辞
- Lịch trình hội nghị đầu tiên là chào mừng các vị khách.
- 明天 的 欢迎 大会 你 长短 要 来
- cuộc mít tinh chào mừng ngày mai, dù thế nào anh cũng phải đến.
- 社会 需要 欢迎 新 事物 的 出现
- Xã hội cần đón nhận những điều mới mẻ.
- 欢迎 大会
- Chào mừng đại hội
- 欢迎 各位 来到 我 的 聚会
- Chào mửng mọi người đến với buổi tiệc của tôi.
- 要 学会 欢迎 不同 的 意见
- Cần học cách chấp nhận những ý kiến khác nhau.
- 我们 将 为 交换 生 举办 一个 欢迎会
- Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc chào mừng cho các sinh viên trao đổi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 欢迎宴会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 欢迎宴会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
宴›
欢›
迎›