Đọc nhanh: 时光机 (thì quang cơ). Ý nghĩa là: cỗ máy thời gian. Ví dụ : - 坐时光机 Với một cỗ máy thời gian.
Ý nghĩa của 时光机 khi là Danh từ
✪ cỗ máy thời gian
time machine
- 坐 时光 机
- Với một cỗ máy thời gian.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时光机
- 时光 飞逝
- thời gian qua đi rất nhanh.
- 于戏 , 时光 飞逝 啊 !
- Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!
- 老师 苦劝 学生 要 珍惜 时光
- Thầy giáo khuyên học sinh phải trân trọng thời gian
- 司机 要 及时 刹车
- Tài xế phải phanh lại kịp thời.
- 吃饭 时 , 他 总是 爱滑 手机
- Trong khi ăn, anh ấy luôn thích lướt điện thoại.
- 她 珍惜 与 家人 共度 的 时光
- Cô ấy trân trọng thời gian bên gia đình.
- 他 享用 安静 的 时光
- Anh ấy tận hưởng khoảng thời gian yên tĩnh.
- 她 享受 燕安 的 时光
- Bà ấy tận hưởng những giây phút thư thái.
- 飞机 晚点 半小时
- Máy bay hoãn nửa tiếng.
- 泰 美好 的 时光 已逝
- Thời gian tuyệt vời nhất đã qua.
- 你 必须 提前 两 小时 到达 机场
- Bạn phải đến sân bay trước ít nhất hai giờ.
- 我 度过 悠闲 的 时光
- Tôi trải qua khoảng thời gian nhàn nhã.
- 安装 电话机 与 总机 接通 要 多长时间
- Cài đặt máy điện thoại và kết nối với tổng đài mất bao lâu?
- 坐 时光 机
- Với một cỗ máy thời gian.
- 耐心 伺候 时机
- Kiên nhẫn chờ đợi thời cơ.
- 飞机 按时 到达 了 机场
- Máy bay đã đến sân bay đúng giờ.
- 以待 时机
- Nhằm đợi thời cơ
- 等待 时机
- Đợi thời cơ.
- 时光 磨掉 了 记忆
- Thời gian xóa mờ ký ức.
- 时机 恰恰 妙
- Thời cơ vừa đúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 时光机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 时光机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
时›
机›