橙子 chéngzi

Từ hán việt: 【tranh tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "橙子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tranh tử). Ý nghĩa là: cam; trái cam; quả cam. Ví dụ : - ? Cam có ngon không?. - 。 Tôi thích ăn cam.. - 。 Tôi thích ăn cam ngọt.

Từ vựng: Các Loại Trái Cây

Xem ý nghĩa và ví dụ của 橙子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 橙子 khi là Danh từ

cam; trái cam; quả cam

橙树的果实

Ví dụ:
  • - 橙子 chéngzi 好吃 hǎochī ma

    - Cam có ngon không?

  • - 喜欢 xǐhuan chī 橙子 chéngzi

    - Tôi thích ăn cam.

  • - 喜欢 xǐhuan chī 甜甜的 tiántiánde 橙子 chéngzi

    - Tôi thích ăn cam ngọt.

  • - 橙子 chéngzi 富含 fùhán 维生素 wéishēngsù C

    - Cam giàu vitamin C.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 橙子

Tính từ ( 甜、黄金、新鲜) + 橙子

cam như thế nào

Ví dụ:
  • - mǎi le 一筐 yīkuāng 新鲜 xīnxiān 橙子 chéngzi

    - Tôi mua một giỏ cam tươi.

  • - 农民 nóngmín men máng zhe 运输 yùnshū jīn 黄橙子 huángchéngzi

    - Nông dân tất bật vận chuyển cam vàng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橙子

  • - 钢条 gāngtiáo 扎成 zhāchéng de 骨子 gǔzi

    - khung làm bằng thép

  • - dàn 科比 kēbǐ · 布莱恩特 bùláiēntè 有套 yǒutào 房子 fángzi shì mài gěi de

    - Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.

  • - 弟弟 dìdì 扛着 kángzhe 椅子 yǐzi 进屋 jìnwū

    - Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.

  • - 杯子 bēizi gěi 弟弟 dìdì 打碎 dǎsuì le

    - Cốc bị em trai làm vỡ rồi.

  • - 子弟兵 zǐdìbīng

    - đội quân con em

  • - 及门 jímén 弟子 dìzǐ

    - đệ tử chính thức.

  • - 水果 shuǐguǒ yǒu 苹果 píngguǒ a 香蕉 xiāngjiāo a 橙子 chéngzi a

    - Trái cây có táo này, chuối này, cam này,

  • - 橙子 chéngzi zhà

    - Mang cam đi ép nước.

  • - 橙色 chéngsè de 裙子 qúnzi

    - Chiếc váy màu cam.

  • - 橙色 chéngsè de 杯子 bēizi

    - Chiếc cốc màu cam.

  • - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • - mǎi le 一筐 yīkuāng 新鲜 xīnxiān 橙子 chéngzi

    - Tôi mua một giỏ cam tươi.

  • - 橙子 chéngzi 成熟 chéngshú 以后 yǐhòu jiù biàn huáng le

    - Cam sau khi chín đã chuyển sang màu vàng.

  • - 橙子 chéngzi 富含 fùhán 维生素 wéishēngsù C

    - Cam giàu vitamin C.

  • - 橙子 chéngzi 好吃 hǎochī ma

    - Cam có ngon không?

  • - 喜欢 xǐhuan chī 橙子 chéngzi

    - Tôi thích ăn cam.

  • - 喜欢 xǐhuan chī 甜甜的 tiántiánde 橙子 chéngzi

    - Tôi thích ăn cam ngọt.

  • - 地球 dìqiú de 外形 wàixíng 橙子 chéngzi 相似 xiāngsì

    - Trái đất có hình dạng tương tự như một quả cam.

  • - 农民 nóngmín men máng zhe 运输 yùnshū jīn 黄橙子 huángchéngzi

    - Nông dân tất bật vận chuyển cam vàng.

  • - 小孩子 xiǎoháizi zài 课堂 kètáng shàng 捣乱 dǎoluàn

    - Trẻ con gây rối trong lớp học.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 橙子

Hình ảnh minh họa cho từ 橙子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 橙子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
    • Pinyin: Chén , Chéng , Dèng
    • Âm hán việt: Chanh , Sập , Tranh , Đắng
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNOT (木弓人廿)
    • Bảng mã:U+6A59
    • Tần suất sử dụng:Trung bình