Đọc nhanh: 逞辩 (sính biện). Ý nghĩa là: trổ tài ăn nói; trổ tài hùng biện.
Ý nghĩa của 逞辩 khi là Động từ
✪ trổ tài ăn nói; trổ tài hùng biện
卖弄口舌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逞辩
- 他们 想 辩称
- Họ muốn tranh luận
- 他 好 逞强 , 遇事 爱 拔尖儿
- anh ta thích tỏ ra mình giỏi, gặp chuyện hay chơi trội.
- 辩护人
- biện hộ viên; thầy cãi
- 政治 会 妨碍 严肃 的 科学 辩论
- Chính trị có thể cản trở cuộc tranh luận khoa học.
- 互相 辩难
- chất vấn lẫn nhau
- 他 做 错 了 事 还 竭力 为 自己 分辩
- anh ta làm hỏng việc mà còn cố biện bạch cho mình.
- 不容置辩
- không thể chối cãi
- 别 让 索普 得逞
- Đừng để Thorpe thoát khỏi điều đó.
- 我们 把 这 案子 辩护 成 轻罪
- Hãy khẩn cầu điều này xuống một tội nhẹ
- 我辩 不过 他
- Tôi cãi không lại anh ta.
- 这场 辩论 十分 深奥
- Cuộc tranh luận này rất sâu sắc.
- 她 喜欢 逞威风
- Cô ấy thích thể hiện uy phong.
- 他 喜欢 对 下级职员 逞威风
- Anh ấy thích thể hiện sức mạnh trước nhân viên cấp dưới.
- 他 总是 逞英雄
- Anh ấy luôn thể hiện như anh hùng.
- 她 总是 逞 孩子
- Cô ấy luôn nuông chiều con cái.
- 我们 讨论 了 辩论 题目
- Chúng tôi đã thảo luận về chủ đề tranh luận.
- 论辩 有力
- biện luận có sức thuyết phục.
- 在 辩论 中 , 他 的 言辞 尖锐
- Trong cuộc tranh luận, lời nói của anh ấy rất gay gắt.
- 和 他 争辩 也 是 白搭
- Cãi nhau với nó cũng phí công.
- 不逞之徒 ( 因 失意 而 胡作非为 的 人 )
- đồ bất đắc chí; kẻ không được như ý nên làm bậy
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逞辩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逞辩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm辩›
逞›