Đọc nhanh: 橙子原汁 (sập tử nguyên trấp). Ý nghĩa là: nước cam nguyên chất.
Ý nghĩa của 橙子原汁 khi là Danh từ
✪ nước cam nguyên chất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橙子原汁
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 水果 有 苹果 啊 , 香蕉 啊 , 橙子 啊
- Trái cây có táo này, chuối này, cam này,
- 原子 直径约 一埃
- Đường kính nguyên tử khoảng một angstrom.
- 请 给 我 姜汁 啤酒 加酸 橙汁
- Vui lòng uống bia gừng với nước chanh.
- 他 苦苦 乞求 妻子 的 原谅
- Anh ấy đau khổ cầu xin sự tha thứ của vợ.
- 橙汁 富含 维 C
- Nước ép cam giàu vitamin C.
- 在 联邦快递 的 盒子 里 回 它 原来 的 地方 去 了
- Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.
- 原本 就 不敢 应允 的 孬子 只好 关 死心 门
- Kẻ hèn nhát ngay từ đầu đã không dám đồng ý phải đóng cửa lại.
- 把 橙子 拿 去 榨
- Mang cam đi ép nước.
- 橙色 的 裙子
- Chiếc váy màu cam.
- 去 他妈的 柳橙汁
- Fuck nước cam.
- 原子结构
- kết cấu nguyên tử.
- 原子弹 爆炸 总是 伴随 着 巨大 的 火球
- Việc phát nổ bom nguyên tử luôn đi kèm với cảnh quan lớn của quả cầu lửa.
- 橙色 的 杯子
- Chiếc cốc màu cam.
- 我 想要 一杯 橙汁
- Tôi muốn một ly nước cam.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 我 买 了 一筐 新鲜 橙子
- Tôi mua một giỏ cam tươi.
- 热 原子 对 人体 有害
- Nguyên tử phóng xạ gây hại cho cơ thể con người.
- 原子弹 是 20 世纪 物理学 的 产物
- Bom nguyên tử là sản phẩm của vật lý thế kỷ 20.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 橙子原汁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 橙子原汁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm原›
子›
橙›
汁›