Đọc nhanh: 橄榄 (cảm lãm). Ý nghĩa là: cây ô-liu; cây trám; cà na; cây ca-na, quả ô-liu; quả trám, dầu ô-liu. Ví dụ : - 你知道还有谁也打英式橄榄球吗 Bạn biết ai khác đã chơi bóng bầu dục?. - 他是英式橄榄球队队员 Anh ấy đã ở trong đội bóng bầu dục.. - 他还是英式橄榄球队队员 Anh ấy cũng có mặt trong đội bóng bầu dục.
✪ cây ô-liu; cây trám; cà na; cây ca-na
常绿乔木,羽状复叶,小叶长椭圆形,花白色,果实长椭圆形,两端稍尖,绿色,可以吃,也可入药
- 你 知道 还有 谁 也 打 英式 橄榄球 吗
- Bạn biết ai khác đã chơi bóng bầu dục?
- 他 是 英式 橄榄球队 队员
- Anh ấy đã ở trong đội bóng bầu dục.
- 他 还是 英式 橄榄球队 队员
- Anh ấy cũng có mặt trong đội bóng bầu dục.
- 你 就 像是 雅利安 橄榄球 员 角色
- Bạn trông giống như một số nhân vật quả bóng aryan.
- 本集 播出 : 英式 橄榄球
- Người có tất cả bóng bầu dục
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ quả ô-liu; quả trám
这种植物的果实有的地区叫青果
✪ dầu ô-liu
油橄榄的通称
✪ trám
植物名橄榄科橄榄属, 常绿乔木灰褐色树皮, 片状剥落, 皮目显明, 嫩枝具有锈褐色短毛羽状复叶互生, 总状花序着生于叶腋上部, 雌雄杂株, 椭圆形核果, 初为黄绿色, 后转为黑黄色果实可生 食或盐渍或蜜饯后食之
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橄榄
- 橄榄油 比较 健康
- Dầu ô liu tương đối lành mạnh.
- 你 就 像是 雅利安 橄榄球 员 角色
- Bạn trông giống như một số nhân vật quả bóng aryan.
- 他 是 英式 橄榄球队 队员
- Anh ấy đã ở trong đội bóng bầu dục.
- 橄榄枝 是 和平 的 象征
- Cây cọ là biểu tượng của hòa bình.
- 本集 播出 : 英式 橄榄球
- Người có tất cả bóng bầu dục
- 他 还是 英式 橄榄球队 队员
- Anh ấy cũng có mặt trong đội bóng bầu dục.
- 橄榄 核 很小
- Hạt ô liu rất nhỏ.
- 你 知道 还有 谁 也 打 英式 橄榄球 吗
- Bạn biết ai khác đã chơi bóng bầu dục?
- 甜椒 的 果实 其果 , 用来 烧菜 , 做 色拉 或 绿 橄榄 的 佐料
- Quả của ớt chuông có thể được sử dụng để nấu ăn, làm salad hoặc làm gia vị cho oliu xanh.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 橄榄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 橄榄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm榄›
橄›