• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
  • Pinyin: Lǎn
  • Âm hán việt: Lãm
  • Nét bút:一丨ノ丶丨丨ノ一丶丨フノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木览
  • Thương hiệt:DLIU (木中戈山)
  • Bảng mã:U+6984
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 榄

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 榄 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lãm). Bộ Mộc (+9 nét). Tổng 13 nét but (フノフ). Chi tiết hơn...

Lãm
Âm:

Lãm

Từ điển phổ thông

  • (xem: cảm lãm 橄欖,橄榄)