Đọc nhanh: 美式橄榄球 (mĩ thức cảm lãm cầu). Ý nghĩa là: Bóng đá mỹ.
Ý nghĩa của 美式橄榄球 khi là Danh từ
✪ Bóng đá mỹ
American football
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美式橄榄球
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 橄榄油 比较 健康
- Dầu ô liu tương đối lành mạnh.
- 你 就 像是 雅利安 橄榄球 员 角色
- Bạn trông giống như một số nhân vật quả bóng aryan.
- 新车 款式 登陆 全球 市场
- Mẫu xe mới ra mắt thị trường toàn cầu.
- 俄罗斯队 提出 正式 抗议 , 反对 美国队 的 战术
- Đội tuyển Nga đã đưa ra đơn phản đối chính thức, phản đối chiến thuật của đội tuyển Mỹ.
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 他 是 英式 橄榄球队 队员
- Anh ấy đã ở trong đội bóng bầu dục.
- 橄榄枝 是 和平 的 象征
- Cây cọ là biểu tượng của hòa bình.
- 本集 播出 : 英式 橄榄球
- Người có tất cả bóng bầu dục
- 这种 臭美 的 方式 不 合适
- Cách tự sướng này không phù hợp.
- 他 还是 英式 橄榄球队 队员
- Anh ấy cũng có mặt trong đội bóng bầu dục.
- 橄榄 核 很小
- Hạt ô liu rất nhỏ.
- 你 知道 还有 谁 也 打 英式 橄榄球 吗
- Bạn biết ai khác đã chơi bóng bầu dục?
- 地球 是 我们 美丽 的 家园
- Trái đất là ngôi nhà xinh đẹp của chúng ta.
- 你们 在 玩 美式足球 ?
- Bạn đang chơi bóng bầu dục Mỹ?
- 这件 衣服 样式 很 美观
- Kiểu dáng của chiếc áo này rất đẹp.
- 甜椒 的 果实 其果 , 用来 烧菜 , 做 色拉 或 绿 橄榄 的 佐料
- Quả của ớt chuông có thể được sử dụng để nấu ăn, làm salad hoặc làm gia vị cho oliu xanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美式橄榄球
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美式橄榄球 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm式›
榄›
橄›
球›
美›