Đọc nhanh: 概念验证 (khái niệm nghiệm chứng). Ý nghĩa là: bằng chứng của khái niệm. Ví dụ : - 正如预测的那样概念验证成功了 Việc chứng minh khái niệm đã thành công như dự kiến.
Ý nghĩa của 概念验证 khi là Danh từ
✪ bằng chứng của khái niệm
proof of concept
- 正如 预测 的 那样 概念 验证 成功 了
- Việc chứng minh khái niệm đã thành công như dự kiến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 概念验证
- 实验 验证 了 他 的 理论
- Thí nghiệm xác thực lý thuyết của anh ấy.
- 假说 需要 通过 实验 验证
- Giả thuyết cần được kiểm tra qua thí nghiệm.
- 结果 已经 通过 实验 验证 了
- Kết quả đã được xác thực qua thí nghiệm.
- 公式化 , 概念化 的 作品
- tác phẩm công thức hoá và khái niệm hoá.
- 负责 原产地 证书 , 协调 实验室 的 相关 质量 证书
- Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.
- 我们 概念 中 的 家庭暴力
- Những gì chúng tôi coi là bạo lực gia đình
- 跟进 工厂 体系 认证 、 客户 验厂 、 客户 来厂 验货 事务
- Các việc như theo dõi chứng nhận hệ thống nhà máy, khách hàng đi kiểm tra nhà máy và khách hàng đến nhà máy kiểm tra hàng.
- 在 经济学 里 有 种概念 被 称之为 地位 商品
- Có một khái niệm kinh tế được gọi là hàng hóa vị trí
- 你 要 理解 基本 的 概念
- Bạn cần hiểu khái niệm cơ bản.
- 结论 已经 被 验证 过
- Kết luận đã được xác thực.
- 我们 需要 验证 这个 理论
- Chúng ta cần kiểm chứng lý luận này.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 他 不 懂 这个 概念
- Anh ấy không hiểu khái niệm này.
- 老师 详细 地译 了 这个 概念
- Thầy giáo đã giải thích chi tiết về khái niệm này.
- 正如 预测 的 那样 概念 验证 成功 了
- Việc chứng minh khái niệm đã thành công như dự kiến.
- 这个 假设 需要 验证
- Giả thuyết này cần được kiểm chứng.
- 这个 概念 太 抽象 了
- Khái niệm này quá trừu tượng rồi.
- 要 克服 文艺创作 中 的 概念化 倾向
- cần phải khắc phục khuynh hướng khái niệm hoá trong sáng tác văn nghệ.
- 这是 一个 错误 的 概念
- Đây là một khái niệm sai.
- 这个 概念 很 重要
- Khái niệm này rất quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 概念验证
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 概念验证 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm念›
概›
证›
验›