Đọc nhanh: 验证码 (nghiệm chứng mã). Ý nghĩa là: CAPTCHA, một loại kiểm tra phản ứng thử thách (điện toán), mã xác nhận.
Ý nghĩa của 验证码 khi là Danh từ
✪ CAPTCHA, một loại kiểm tra phản ứng thử thách (điện toán)
CAPTCHA, a type of challenge-response test (computing)
✪ mã xác nhận
verification code
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 验证码
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 实验 验证 了 他 的 理论
- Thí nghiệm xác thực lý thuyết của anh ấy.
- 假说 需要 通过 实验 验证
- Giả thuyết cần được kiểm tra qua thí nghiệm.
- 结果 已经 通过 实验 验证 了
- Kết quả đã được xác thực qua thí nghiệm.
- 他 手头 有 把 号码 锁 的 原型 , 想要 你 去 校验
- Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.
- 负责 原产地 证书 , 协调 实验室 的 相关 质量 证书
- Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.
- 跟进 工厂 体系 认证 、 客户 验厂 、 客户 来厂 验货 事务
- Các việc như theo dõi chứng nhận hệ thống nhà máy, khách hàng đi kiểm tra nhà máy và khách hàng đến nhà máy kiểm tra hàng.
- 结论 已经 被 验证 过
- Kết luận đã được xác thực.
- 我们 需要 验证 这个 理论
- Chúng ta cần kiểm chứng lý luận này.
- 正如 预测 的 那样 概念 验证 成功 了
- Việc chứng minh khái niệm đã thành công như dự kiến.
- 这个 假设 需要 验证
- Giả thuyết này cần được kiểm chứng.
- 他 验证 了 所有 的 数据
- Anh ấy đã xác thực tất cả dữ liệu.
- 实习 可以 证验 课堂 学习 的 知识
- thực tập có thể kiểm tra lại tri thức học tập ở trường lớp.
- 我 的 实验 证明 培植 青豆 时 给 它们 放 古典 乐
- Tôi đã cho thấy rằng âm nhạc cổ điển nuôi dưỡng hạt đậu lima
- 用 解码器 交换 罪证 录像
- Tận dụng bộ giải mã cho băng bằng chứng.
- 实验 证明 了 这个 假设
- Thí nghiệm đã chứng minh giả thuyết này.
- 我们 需要 验证 这个 假设
- Chúng ta cần xác minh giả thuyết này.
- 需要 验证 信息 的 准确性
- Cần xác thực tính chính xác của thông tin.
- 每个 人 的 经验 不能 抄袭
- Kinh nghiệm của mỗi người không thể bắt chước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 验证码
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 验证码 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm码›
证›
验›