Hán tự: 楼
Đọc nhanh: 楼 (lâu). Ý nghĩa là: nhà lầu; tòa nhà, tiệm; quán, cổng . Ví dụ : - 这座楼刚刚建成。 Tòa nhà này vừa được xây dựng xong.. - 我住在这座楼里。 Tôi sống trong tòa nhà này.. - 酒楼今天客人很多。 Hôm nay quán rượu có rất nhiều khách.
Ý nghĩa của 楼 khi là Danh từ
✪ nhà lầu; tòa nhà
楼房
- 这 座楼 刚刚 建成
- Tòa nhà này vừa được xây dựng xong.
- 我 住 在 这 座楼 里
- Tôi sống trong tòa nhà này.
✪ tiệm; quán
用于某些店铺或娱乐场所的名称
- 酒楼 今天 客人 很多
- Hôm nay quán rượu có rất nhiều khách.
- 茶楼 生意 一直 不错
- Việc kinh doanh của tiệm trà luôn tốt.
✪ cổng
某些下面有通道的高大的装饰性建筑
- 门楼 有 很多 游客 参观
- Cổng có nhiều khách tham quan.
- 这个 牌楼 非常 美丽
- Cái cổng này cực kỳ đẹp.
✪ lầu; tháp
某些建筑物上加盖的房子
- 城楼 上 的 风景 很 美
- Cảnh quan trên thành lầu rất đẹp.
- 箭楼 是 古代 防御 设施
- Tháp tên là công trình phòng thủ cổ đại.
✪ tầng; lầu
楼房的一层
- 我 在 三楼 上班
- Tôi làm việc ở tầng ba.
- 他 在 一楼 等 你
- Anh ấy đang đợi bạn ở tầng một.
✪ họ Lâu
(Lóu) 姓
- 楼 先生 在 上班
- Ông Lâu đang làm việc.
- 楼 老师 回来 了
- Thầy Lâu quay trở lại rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楼
- 扎 彩牌楼
- dựng cổng chào
- 高楼 林立
- nhà cao tầng san sát nhau.
- 楼上 住 着 一位 老奶奶
- Có một bà lão sống ở tầng trên .
- 《 红楼梦 》 乃 一代 奇书
- "Hồng Lâu Mộng" quả là tác phẩm đặc sắc của thời đại.
- 天安门城楼 的 气魄 十分 雄伟
- quang cảnh thành lầu Thiên An Môn vô cùng hùng vĩ.
- 巍峨 的 天安门城楼
- cổng Thiên An Môn sừng sững
- 营建 宿舍楼
- xây dựng toà nhà ký túc xá.
- 大楼 已经 按期 封顶
- toà nhà đã hoàn thành phần đỉnh đúng hạn.
- 茶楼酒肆
- hàng rượu quán trà
- 箭楼 是 古代 防御 设施
- Tháp tên là công trình phòng thủ cổ đại.
- 院子 旁边 是 教学楼
- Bên cạnh sân là tòa giảng đường.
- 这座 屋子 有 三层楼
- Căn nhà này có ba tầng.
- 他 把 箱子 搬 上楼去 了
- Anh ấy bê cái thùng lên lầu rồi.
- 我 正在 爬楼梯 上楼
- Mình đang leo cầu thang lên lầu.
- 这 座楼 高于 那 座楼
- Tòa nhà này cao hơn tòa nhà kia.
- 我们 走 楼梯 上楼 吧 !
- Chúng mình đi cầu thang lên lầu nhé!
- 翻盖 楼房
- xây lại nhà cửa
- 树木 拥楼
- Cây cối vây quanh tòa nhà.
- 亭台楼阁
- đình đài lầu các
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 楼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 楼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm楼›