Đọc nhanh: 棘人 (cức nhân). Ý nghĩa là: Người có nỗi đau buồn cực độ. Sau người có tang cha mẹ tự xưng là cức nhân 棘人. § Nguồn gốc: ◇Thi Kinh 詩經: Thứ kiến tố quan hề; Cức nhân loan loan hề; Lao tâm đoàn đoàn hề 庶見素冠兮; 棘人欒欒兮; 勞心慱慱兮 (Cối phong 檜風; Tố quan 素冠) Mong được thấy cái mũ trắng (của người mãn tang đội); Người có tang gầy yếu hề; Lòng ta lao khổ ưu sầu..
Ý nghĩa của 棘人 khi là Danh từ
✪ Người có nỗi đau buồn cực độ. Sau người có tang cha mẹ tự xưng là cức nhân 棘人. § Nguồn gốc: ◇Thi Kinh 詩經: Thứ kiến tố quan hề; Cức nhân loan loan hề; Lao tâm đoàn đoàn hề 庶見素冠兮; 棘人欒欒兮; 勞心慱慱兮 (Cối phong 檜風; Tố quan 素冠) Mong được thấy cái mũ trắng (của người mãn tang đội); Người có tang gầy yếu hề; Lòng ta lao khổ ưu sầu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棘人
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 扎到 人群 里
- Chui vào đám đông.
- 人们 在 洪流 中 挣扎
- Mọi người đang vật lộn trong dòng lũ.
- 他 是 侗族 人
- Anh ta là người dân tộc Đồng.
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 我 朋友 是 回族 人
- Bạn tôi là người dân tộc Hồi.
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 他 是 民族 的 奸人
- Anh ấy là một tên gian nhân của dân tộc.
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 弟弟 老是 哭闹 好 烦人
- Em trai cứ khóc hoài, phiền quá.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 快 给 病人 注射
- Nhanh chóng tiêm cho bệnh nhân.
- 每人 射 三支 箭
- Mỗi người bắn ba mũi tên.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 棘人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棘人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
棘›