Đọc nhanh: 桥牌 (kiều bài). Ý nghĩa là: bài brit (môn chơi). Ví dụ : - 昨天打桥牌,我和老王一头,小张和小李一头。 ngày hôm qua bốn người chơi đánh bài tú-lơ-khơ, tôi và anh Vương một phe, cậu Trương và cậu Lý một phe.
Ý nghĩa của 桥牌 khi là Danh từ
✪ bài brit (môn chơi)
一种扑克牌游戏,四个人分两组对抗,按规则叫牌、出牌,以得分多的一方为胜这种牌戏,英语称为bridge,语源不明,拼法跟作'桥'讲的bridge相同,汉译误解为'桥'
- 昨天 打 桥牌 , 我 和 老王 一头 , 小张 和 小李 一头
- ngày hôm qua bốn người chơi đánh bài tú-lơ-khơ, tôi và anh Vương một phe, cậu Trương và cậu Lý một phe.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桥牌
- 扎 彩牌楼
- dựng cổng chào
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 罗锅 桥
- cầu vòm.
- 门牌 二
- nhà số 2.
- 谁 输 谁 洗牌 啊 !
- Ai thua thì xào bài đi!
- 信号 牌 很 重要
- Biển hiệu rất quan trọng.
- 车牌号 有个 陆
- Biển số xe có số sáu.
- 这个 牌子 很潮
- Thương hiệu này rất thời thượng.
- 我 把 我 名牌 山羊绒 的 袜裤 剪 了 给 它 穿
- Tôi cắt chiếc quần legging bằng vải cashmere của Fendi.
- 老牌 殖民主义
- người được tín nhiệm trong chủ nghĩa thực dân.
- 拱桥 架河 上
- Cầu vòm bắc qua sông.
- 护守 大桥
- canh giữ cầu lớn.
- 桥牌 、 扑克 和 惠斯特 都 是 纸牌 游戏
- Cầu, bài Poker và Whist đều là trò chơi bài.
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 桥 上 行人 川流不息
- Trên cầu có dòng người đi bộ liên tục đông như nước chảy.
- 先生 , 请 参考 告示牌 的 外币 兑换 价
- Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.
- 石拱桥
- cầu đá hình vòm
- 架设 桥梁
- bắc cầu.
- 昨天 打 桥牌 , 我 和 老王 一头 , 小张 和 小李 一头
- ngày hôm qua bốn người chơi đánh bài tú-lơ-khơ, tôi và anh Vương một phe, cậu Trương và cậu Lý một phe.
- 到 市區 的 公車 站牌 在 哪裡 ?
- Trạm dừng xe buýt ở trung tâm thành phố ở đâu?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 桥牌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桥牌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm桥›
牌›